TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,183,564
|
2,269,676
|
1,958,650
|
1,941,655
|
2,164,614
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
187,909
|
296,587
|
81,369
|
119,290
|
481,377
|
1. Tiền
|
176,635
|
226,470
|
63,768
|
56,290
|
197,357
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,274
|
70,117
|
17,601
|
63,000
|
284,021
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
86,455
|
13,983
|
188,931
|
54,185
|
62,300
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,282,752
|
1,219,513
|
876,617
|
1,129,866
|
1,108,046
|
1. Phải thu khách hàng
|
959,121
|
902,112
|
774,230
|
989,279
|
908,246
|
2. Trả trước cho người bán
|
253,722
|
148,656
|
100,902
|
92,192
|
163,181
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
313,395
|
521,589
|
369,109
|
417,404
|
418,218
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-356,020
|
-365,049
|
-375,135
|
-376,251
|
-388,890
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
602,693
|
707,457
|
780,010
|
603,666
|
479,379
|
1. Hàng tồn kho
|
624,564
|
727,614
|
799,757
|
624,914
|
501,952
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-21,872
|
-20,157
|
-19,747
|
-21,248
|
-22,573
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,756
|
32,136
|
31,722
|
34,648
|
33,511
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3,486
|
4,276
|
4,468
|
4,436
|
3,769
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18,276
|
26,313
|
24,782
|
27,552
|
25,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,994
|
1,546
|
2,472
|
2,660
|
4,292
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,278,430
|
2,272,483
|
2,199,547
|
2,372,659
|
2,452,029
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,111
|
518
|
1,388
|
1,809
|
2,317
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,111
|
518
|
1,388
|
1,809
|
2,317
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
394,458
|
333,237
|
286,383
|
253,509
|
236,951
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
366,831
|
305,653
|
259,962
|
221,268
|
205,410
|
- Nguyên giá
|
1,473,441
|
1,394,866
|
1,363,231
|
1,317,050
|
1,265,155
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,106,610
|
-1,089,213
|
-1,103,269
|
-1,095,782
|
-1,059,745
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
5,907
|
5,494
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
6,880
|
7,725
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-973
|
-2,231
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27,627
|
27,584
|
26,421
|
26,334
|
26,047
|
- Nguyên giá
|
29,451
|
29,451
|
29,952
|
30,132
|
30,132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,824
|
-1,866
|
-3,530
|
-3,798
|
-4,085
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2,663
|
4,021
|
4,021
|
4,021
|
4,021
|
- Nguyên giá
|
2,745
|
4,103
|
4,103
|
4,103
|
4,103
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
-82
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
735,308
|
771,921
|
735,436
|
746,448
|
796,376
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
663,964
|
711,504
|
696,030
|
705,218
|
763,701
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
59,261
|
59,261
|
59,261
|
59,261
|
49,877
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2,517
|
-343
|
-21,355
|
-19,531
|
-17,201
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
38,508
|
35,663
|
30,184
|
29,505
|
33,726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37,429
|
34,440
|
29,466
|
28,004
|
32,215
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,079
|
1,223
|
718
|
1,502
|
1,511
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,461,994
|
4,542,159
|
4,158,197
|
4,314,314
|
4,616,642
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4,057,561
|
4,066,755
|
3,713,063
|
3,894,215
|
4,126,710
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,577,842
|
3,588,310
|
3,241,627
|
3,290,851
|
3,436,553
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,715,839
|
1,682,316
|
1,464,327
|
1,532,528
|
1,659,494
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
744,650
|
723,670
|
613,347
|
690,314
|
729,873
|
4. Người mua trả tiền trước
|
336,038
|
345,545
|
247,963
|
154,689
|
171,551
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
185,206
|
179,567
|
174,367
|
251,387
|
259,390
|
6. Phải trả người lao động
|
81,583
|
65,252
|
52,232
|
70,738
|
106,168
|
7. Chi phí phải trả
|
264,708
|
330,533
|
371,800
|
338,340
|
273,944
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
235,822
|
238,028
|
292,781
|
222,693
|
212,659
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,072
|
2,854
|
3,222
|
8,500
|
7,133
|
II. Nợ dài hạn
|
479,719
|
478,446
|
471,436
|
603,364
|
690,158
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
233,834
|
68,594
|
68,819
|
201,522
|
202,326
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
239,428
|
397,604
|
392,356
|
397,575
|
480,824
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
2,071
|
1,935
|
1,928
|
1,938
|
1,936
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,844
|
0
|
7,923
|
1,751
|
4,705
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
404,433
|
475,403
|
445,134
|
420,099
|
489,932
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
404,433
|
475,403
|
445,134
|
420,099
|
489,932
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
118
|
118
|
118
|
118
|
118
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
-89,170
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
89,233
|
96,791
|
110,261
|
116,707
|
143,948
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
2,083
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-592,084
|
-522,577
|
-562,286
|
-588,675
|
-550,941
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8,634
|
19,613
|
21,208
|
21,271
|
15,992
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
94,253
|
88,158
|
84,128
|
79,035
|
83,893
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,461,994
|
4,542,159
|
4,158,197
|
4,314,314
|
4,616,642
|