I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
46,161
|
129,300
|
26,466
|
18,969
|
88,257
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78,085
|
-18,934
|
5,351
|
38,488
|
65,647
|
- Khấu hao TSCĐ
|
53,535
|
50,141
|
52,687
|
44,705
|
40,317
|
- Các khoản dự phòng
|
9,544
|
7,238
|
6,306
|
4,484
|
13,610
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
-6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-85,735
|
-214,216
|
-274,528
|
-146,347
|
-122,781
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
100,740
|
137,904
|
220,886
|
135,646
|
134,507
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
124,245
|
110,366
|
31,817
|
57,457
|
153,904
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,704
|
138,135
|
374,175
|
-199,916
|
-89,710
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-67,748
|
-247,921
|
-167,099
|
-12,596
|
94,219
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70,970
|
-196,156
|
-188,067
|
19,544
|
32,364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
432
|
-2,621
|
4,432
|
1,440
|
-4,477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-100,740
|
-137,904
|
-220,886
|
-135,646
|
-134,501
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,799
|
-12,777
|
-6,619
|
-8,550
|
-11,656
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
52,943
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-43,693
|
87,293
|
-93,859
|
-45,551
|
-14,223
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-113,625
|
-261,584
|
-266,106
|
-323,819
|
25,919
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,148
|
-3,579
|
-8,825
|
-8,210
|
-85,174
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8,018
|
520
|
5,520
|
4,227
|
7,041
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-325,920
|
-317,250
|
-328,450
|
-157,680
|
-326,550
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
276,883
|
440,167
|
198,369
|
213,365
|
313,477
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1,645
|
0
|
-5,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
200,921
|
45,072
|
15,260
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
138,785
|
278,722
|
196,969
|
181,975
|
194,719
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
109,914
|
400,225
|
264,504
|
273,748
|
118,773
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
5,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,714,042
|
1,911,804
|
1,815,342
|
1,768,075
|
2,004,542
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,735,015
|
-1,942,124
|
-2,044,323
|
-1,693,829
|
-1,788,433
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
-737
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,973
|
-30,319
|
-228,981
|
79,246
|
215,372
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-24,684
|
108,322
|
-230,583
|
29,176
|
360,064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
210,867
|
187,909
|
296,587
|
88,221
|
119,290
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
186,183
|
296,231
|
66,004
|
117,397
|
479,359
|