I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-19,217
|
-15,440
|
25,847
|
97,068
|
-20,018
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
40,902
|
25,265
|
33,240
|
-4,457
|
35,526
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,867
|
10,441
|
8,576
|
10,578
|
10,006
|
- Các khoản dự phòng
|
-5,402
|
3,268
|
6,059
|
13,163
|
-2,106
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
2
|
|
-8
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-844
|
-30,390
|
-59,427
|
-6,436
|
-8,558
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
36,282
|
41,944
|
78,032
|
-21,753
|
36,184
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,685
|
9,825
|
59,087
|
92,611
|
15,508
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
148,713
|
-151,793
|
-63,682
|
-58,409
|
101,478
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19,687
|
83,467
|
-76,245
|
104,605
|
-91,175
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-99,072
|
87,458
|
142,203
|
-89,453
|
-45,112
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,347
|
-72
|
655
|
-2,820
|
1,761
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36,282
|
-41,946
|
-124,828
|
21,761
|
-36,184
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-388
|
-1,703
|
8,604
|
-6,210
|
-1,795
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
9,571
|
-58,327
|
60
|
-266
|
-2,827
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22,193
|
-73,091
|
-54,145
|
61,821
|
-58,347
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,977
|
-3,835
|
4,421
|
-69,833
|
-5,459
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
5,577
|
308
|
-10,195
|
832
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-29,500
|
-27,500
|
-226,259
|
-99,105
|
-39,570
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
62,810
|
19,825
|
81,195
|
178,861
|
-4,929
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
11,407
|
-275
|
5,732
|
4,688
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
569
|
105,218
|
169,834
|
13,803
|
10,721
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
32,479
|
105,424
|
18,721
|
30,291
|
-34,549
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
346,047
|
277,007
|
416,201
|
964,787
|
226,006
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-390,506
|
-296,539
|
-251,842
|
-849,309
|
-193,122
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-737
|
|
-737
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,459
|
-20,269
|
164,359
|
114,741
|
32,884
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10,213
|
12,063
|
128,935
|
206,853
|
-60,012
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
119,290
|
129,502
|
143,564
|
272,498
|
481,377
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-2
|
|
8
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
129,502
|
141,564
|
272,498
|
479,359
|
421,366
|