単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 689,872 333,824 526,034 389,373 1,045,882
Các khoản giảm trừ doanh thu 109 125 204 0 332
Doanh thu thuần 689,763 333,699 525,830 389,373 1,045,550
Giá vốn hàng bán 625,826 296,078 474,857 331,514 934,421
Lợi nhuận gộp 63,936 37,621 50,972 57,859 111,129
Doanh thu hoạt động tài chính 3,703 844 30,390 84,201 7,281
Chi phí tài chính 24,259 36,287 43,629 42,055 -750
Trong đó: Chi phí lãi vay 21,460 36,282 41,944 41,750 14,528
Chi phí bán hàng 13,351 9,278 8,985 13,746 20,147
Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,415 30,531 33,860 33,830 64,827
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,451 -22,159 -5,488 48,243 81,763
Thu nhập khác 2,089 16,468 1,752 1,938 2,104
Chi phí khác 3,971 13,526 11,704 5,117 6,016
Lợi nhuận khác -1,882 2,942 -9,952 -3,179 -3,912
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 29,836 15,471 -377 -4,187 47,578
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 22,569 -19,217 -15,440 45,063 77,852
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,402 392 1,703 2,968 6,597
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -22 -5 0
Chi phí thuế TNDN 4,379 388 1,703 2,968 6,597
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,189 -19,604 -17,143 42,096 71,254
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,421 -319 1,234 11,009 1,166
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 16,769 -19,285 -18,377 31,086 70,089
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)