単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 526,034 389,373 1,045,882 426,445 481,651
Các khoản giảm trừ doanh thu 204 0 332 0
Doanh thu thuần 525,830 389,373 1,045,550 426,445 481,651
Giá vốn hàng bán 474,857 331,514 934,421 373,197 423,545
Lợi nhuận gộp 50,972 57,859 111,129 53,248 58,107
Doanh thu hoạt động tài chính 30,390 84,201 7,281 8,558 33,491
Chi phí tài chính 43,629 42,055 -750 36,193 19,469
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,944 41,750 14,528 36,184 19,682
Chi phí bán hàng 8,985 13,746 20,147 13,434 9,644
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,860 33,830 64,827 29,515 34,630
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,488 48,243 81,763 -14,131 19,912
Thu nhập khác 1,752 1,938 2,104 90 1,830
Chi phí khác 11,704 5,117 6,016 5,977 5,990
Lợi nhuận khác -9,952 -3,179 -3,912 -5,886 -4,161
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -377 -4,187 47,578 3,205 -7,944
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -15,440 45,063 77,852 -20,018 15,752
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,703 2,968 6,597 1,795 4,003
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,703 2,968 6,597 1,795 4,003
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -17,143 42,096 71,254 -21,813 11,749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,234 11,009 1,166 1,461 3,341
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -18,377 31,086 70,089 -23,275 8,407
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)