Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,991,901
|
2,652,840
|
2,858,219
|
2,891,076
|
3,009,026
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
89,708
|
39,837
|
43,077
|
90,517
|
132,082
|
Doanh thu thuần
|
2,902,193
|
2,613,003
|
2,815,142
|
2,800,559
|
2,876,943
|
Giá vốn hàng bán
|
2,162,901
|
2,079,990
|
2,175,165
|
2,187,836
|
2,260,577
|
Lợi nhuận gộp
|
739,292
|
533,014
|
639,977
|
612,723
|
616,367
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
6,746
|
4,718
|
34,163
|
14,621
|
15,109
|
Chi phí tài chính
|
5,185
|
4,979
|
5,809
|
4,766
|
6,048
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,850
|
4,122
|
3,850
|
3,850
|
3,861
|
Chi phí bán hàng
|
337,015
|
216,971
|
287,552
|
230,590
|
206,148
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
107,523
|
105,466
|
118,394
|
138,233
|
163,251
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
296,315
|
210,316
|
262,385
|
253,755
|
256,028
|
Thu nhập khác
|
449
|
465
|
415
|
927
|
790
|
Chi phí khác
|
4,364
|
32
|
13
|
8,638
|
265
|
Lợi nhuận khác
|
-3,915
|
433
|
401
|
-7,712
|
525
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
292,401
|
210,750
|
262,787
|
246,043
|
256,554
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
62,201
|
43,737
|
50,857
|
54,631
|
55,632
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
91
|
-136
|
-1,270
|
1,371
|
-592
|
Chi phí thuế TNDN
|
62,292
|
43,602
|
49,587
|
56,002
|
55,040
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
230,108
|
167,148
|
213,200
|
190,041
|
201,514
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
230,108
|
167,148
|
213,200
|
190,041
|
201,514
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|