Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
766,880
|
760,045
|
757,875
|
747,471
|
743,636
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
40,672
|
30,540
|
31,474
|
30,169
|
39,899
|
Doanh thu thuần
|
726,208
|
729,505
|
726,401
|
717,301
|
703,736
|
Giá vốn hàng bán
|
597,723
|
570,002
|
566,712
|
557,291
|
566,572
|
Lợi nhuận gộp
|
128,485
|
159,504
|
159,689
|
160,010
|
137,164
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,168
|
2,559
|
3,074
|
3,971
|
5,505
|
Chi phí tài chính
|
1,359
|
1,147
|
1,519
|
1,885
|
1,497
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
970
|
960
|
960
|
970
|
970
|
Chi phí bán hàng
|
31,498
|
66,088
|
61,919
|
58,534
|
19,608
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35,934
|
39,777
|
41,976
|
41,442
|
40,057
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
63,862
|
55,051
|
57,350
|
62,121
|
81,507
|
Thu nhập khác
|
351
|
13
|
74
|
10
|
694
|
Chi phí khác
|
532
|
17
|
70
|
89
|
89
|
Lợi nhuận khác
|
-181
|
-4
|
4
|
-79
|
606
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
63,681
|
55,047
|
57,353
|
62,041
|
82,112
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16,490
|
11,009
|
11,471
|
12,408
|
20,743
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,371
|
|
|
0
|
-592
|
Chi phí thuế TNDN
|
17,861
|
11,009
|
11,471
|
12,408
|
20,152
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,820
|
44,038
|
45,883
|
49,633
|
61,961
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,820
|
44,038
|
45,883
|
49,633
|
61,961
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|