単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 63,681 55,047 57,353 62,041 82,112
2. Điều chỉnh cho các khoản 13,146 14,404 14,243 12,656 12,100
- Khấu hao TSCĐ 14,586 14,720 14,374 14,271 14,683
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 214 322 -322 -23
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,625 -1,276 -1,412 -2,263 -3,531
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 970 960 960 970 970
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 76,827 69,451 71,596 74,698 94,212
- Tăng, giảm các khoản phải thu -36,286 -2,343 29,780 2,246 -29,159
- Tăng, giảm hàng tồn kho -23,041 1,055 -7,443 19,074 -2,527
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,469 -23,772 20,097 10,186 -511
- Tăng giảm chi phí trả trước -848 -146 743 1,490 -511
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -27,009 -21,020 -11,009 0 -23,879
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -437 -8,633 -892 -2,085 -424
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,263 14,593 102,873 105,610 37,201
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -20,991 -19,491 -13,383 -14,192 -21,352
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 42 1 56 27 147
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,991 2,141 1,299 2,018 3,306
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -17,958 -17,350 -12,027 -12,147 -17,900
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -32,400 -64,800 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -32,400 -64,800 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -61,221 -35,157 90,846 28,663 19,302
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 330,823 269,585 234,428 325,277 353,937
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -18 4 -4 39
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 269,585 234,428 325,277 353,937 373,277