I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
55,047
|
57,353
|
62,041
|
82,112
|
50,068
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14,404
|
14,243
|
12,656
|
12,100
|
12,911
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,720
|
14,374
|
14,271
|
14,683
|
14,833
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
322
|
-322
|
-23
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,276
|
-1,412
|
-2,263
|
-3,531
|
-2,872
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
960
|
960
|
970
|
970
|
949
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
69,451
|
71,596
|
74,698
|
94,212
|
62,979
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,343
|
29,780
|
2,246
|
-29,159
|
-11,419
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,055
|
-7,443
|
19,074
|
-2,527
|
6,050
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-23,772
|
20,097
|
10,186
|
-511
|
-61,678
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-146
|
743
|
1,490
|
-511
|
-2,195
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-21,020
|
-11,009
|
0
|
-23,879
|
-20,743
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,633
|
-892
|
-2,085
|
-424
|
-13,981
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,593
|
102,873
|
105,610
|
37,201
|
-40,987
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19,491
|
-13,383
|
-14,192
|
-21,352
|
-5,256
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1
|
56
|
27
|
147
|
23
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,141
|
1,299
|
2,018
|
3,306
|
2,981
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17,350
|
-12,027
|
-12,147
|
-17,900
|
-2,252
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,400
|
|
-64,800
|
0
|
-32,400
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,400
|
|
-64,800
|
0
|
-32,400
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-35,157
|
90,846
|
28,663
|
19,302
|
-75,639
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
269,585
|
234,428
|
325,277
|
353,937
|
373,277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
4
|
-4
|
39
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
234,428
|
325,277
|
353,937
|
373,277
|
297,637
|