単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 873,271 918,555 852,332 925,806 1,017,034
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 353,937 373,277 297,637 395,481 427,200
1. Tiền 38,937 33,277 29,637 52,481 49,200
2. Các khoản tương đương tiền 315,000 340,000 268,000 343,000 378,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,634 212,002 224,935 234,275 269,764
1. Phải thu khách hàng 174,623 203,195 210,282 217,572 238,054
2. Trả trước cho người bán 9,682 4,337 7,604 11,261 24,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,328 4,470 7,048 5,442 7,236
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 228,437 230,964 224,914 255,153 274,843
1. Hàng tồn kho 228,437 230,964 224,914 255,153 274,843
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 101,264 102,312 104,845 40,896 45,228
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,598 2,132 3,954 4,303 2,165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 95,600 96,645 96,594 33,135 40,280
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 4,065 3,535 4,298 3,458 2,782
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 467,743 477,913 468,674 462,610 465,329
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 406,278 415,503 405,891 399,291 401,407
1. Tài sản cố định hữu hình 368,130 377,663 368,358 362,067 364,491
- Nguyên giá 801,246 824,004 829,058 837,108 853,237
- Giá trị hao mòn lũy kế -433,117 -446,341 -460,699 -475,041 -488,746
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38,149 37,840 37,532 37,224 36,916
- Nguyên giá 54,390 54,390 54,390 54,390 54,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,241 -16,549 -16,858 -17,166 -17,474
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 4,838 5,407 5,780 6,070 6,302
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,659 2,636 3,010 3,299 3,532
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,179 2,770 2,770 2,770 2,770
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,341,014 1,396,468 1,321,006 1,388,416 1,482,362
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 433,611 459,505 343,987 454,695 503,131
I. Nợ ngắn hạn 425,770 451,099 335,496 446,367 495,139
1. Vay và nợ ngắn 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 175,720 208,701 176,644 209,947 242,392
4. Người mua trả tiền trước 24,181 31,451 19,791 24,439 11,922
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,943 28,180 20,291 41,017 44,525
6. Phải trả người lao động 36,646 54,586 24,070 39,699 52,264
7. Chi phí phải trả 64,805 13,852 24,738 55,587 69,179
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14,061 45,340 14,954 4,035 6,523
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7,841 8,406 8,491 8,327 7,992
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 7,841 8,406 8,491 8,327 7,992
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 907,403 936,964 977,018 933,721 979,231
I. Vốn chủ sở hữu 907,403 936,964 977,018 933,721 979,231
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 648,000 648,000 648,000 648,000 648,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 97,441 97,441 97,441 157,895 157,895
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 161,962 191,523 231,577 127,826 173,336
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,413 13,989 8 16,644 13,335
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,341,014 1,396,468 1,321,006 1,388,416 1,482,362