単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 796,469 865,285 873,271 918,555 852,332
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 234,428 325,277 353,937 373,277 297,637
1. Tiền 36,428 37,277 38,937 33,277 29,637
2. Các khoản tương đương tiền 198,000 288,000 315,000 340,000 268,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 219,926 191,580 189,634 212,002 224,935
1. Phải thu khách hàng 205,765 175,044 174,623 203,195 210,282
2. Trả trước cho người bán 8,530 11,617 9,682 4,337 7,604
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,631 4,918 5,328 4,470 7,048
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 240,069 247,511 228,437 230,964 224,914
1. Hàng tồn kho 240,069 247,511 228,437 230,964 224,914
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 102,046 100,917 101,264 102,312 104,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,308 2,285 1,598 2,132 3,954
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 93,715 94,112 95,600 96,645 96,594
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,023 4,519 4,065 3,535 4,298
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 473,431 467,876 467,743 477,913 468,674
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 411,060 405,946 406,278 415,503 405,891
1. Tài sản cố định hữu hình 372,295 367,489 368,130 377,663 368,358
- Nguyên giá 779,017 787,517 801,246 824,004 829,058
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,722 -420,028 -433,117 -446,341 -460,699
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 38,765 38,457 38,149 37,840 37,532
- Nguyên giá 54,390 54,390 54,390 54,390 54,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,625 -15,933 -16,241 -16,549 -16,858
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,362 5,641 4,838 5,407 5,780
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,183 3,462 2,659 2,636 3,010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 2,179 2,179 2,179 2,770 2,770
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,269,900 1,333,160 1,341,014 1,396,468 1,321,006
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 375,927 475,390 433,611 459,505 343,987
I. Nợ ngắn hạn 367,577 467,286 425,770 451,099 335,496
1. Vay và nợ ngắn 55,000 55,000 55,000 55,000 55,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 196,365 204,259 175,720 208,701 176,644
4. Người mua trả tiền trước 18,240 17,870 24,181 31,451 19,791
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,235 14,014 40,943 28,180 20,291
6. Phải trả người lao động 23,724 28,643 36,646 54,586 24,070
7. Chi phí phải trả 47,576 55,066 64,805 13,852 24,738
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,333 75,937 14,061 45,340 14,954
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8,350 8,104 7,841 8,406 8,491
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 8,350 8,104 7,841 8,406 8,491
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 893,973 857,770 907,403 936,964 977,018
I. Vốn chủ sở hữu 893,973 857,770 907,403 936,964 977,018
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 324,000 324,000 648,000 648,000 648,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 370,674 421,441 97,441 97,441 97,441
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199,299 112,329 161,962 191,523 231,577
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 16,498 14,413 13,989 8
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,269,900 1,333,160 1,341,014 1,396,468 1,321,006