I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
48,211
|
14,879
|
3,590
|
7,628
|
3,615
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-64,825
|
-26,973
|
-16,128
|
-18,944
|
56,993
|
- Khấu hao TSCĐ
|
184
|
184
|
184
|
112
|
146
|
- Các khoản dự phòng
|
-1,019
|
39
|
-69
|
-198
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-258,173
|
-258,757
|
-137,204
|
-113,858
|
-107,360
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
194,184
|
231,562
|
120,962
|
95,000
|
164,207
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-16,614
|
-12,094
|
-12,538
|
-11,315
|
60,608
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,849,618
|
1,022,004
|
357,898
|
-4,014
|
-1,604
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
63,248
|
-2,870
|
-60,231
|
-78,327
|
-4,857
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,343
|
478,346
|
54,663
|
67,616
|
-17,471
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-4,682
|
-4,279
|
-3,532
|
-4,385
|
-4,089
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-261,814
|
-244,840
|
-231,759
|
-204,919
|
-161,405
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-7,560
|
-4,160
|
-338
|
-1,299
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,661
|
-2,524
|
-1,767
|
-2,597
|
-653
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,115,427
|
1,226,182
|
98,574
|
-238,279
|
-130,770
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-42,653
|
-2,625
|
-2,688
|
-3,024
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
10
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-252,740
|
-50,000
|
-363,000
|
-811,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
909,000
|
271,059
|
414,887
|
841,004
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-332,092
|
-146,850
|
-530,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,000,000
|
|
|
530,000
|
944,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
145,866
|
134,703
|
219,237
|
133,938
|
110,908
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,103,213
|
788,338
|
105,527
|
565,952
|
554,912
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,051,999
|
332,000
|
680,268
|
60,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,067,426
|
-2,332,281
|
-886,090
|
-379,330
|
-373,726
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-497
|
-413
|
-360
|
-424
|
-441
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
984,076
|
-2,000,694
|
-206,182
|
-319,754
|
-374,167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28,138
|
13,825
|
-2,081
|
7,919
|
49,975
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,914
|
2,776
|
16,601
|
14,520
|
22,439
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,776
|
16,601
|
14,520
|
22,439
|
72,414
|