Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
950
|
3,425
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
|
|
0
|
950
|
3,425
|
Giá vốn hàng bán
|
|
|
0
|
586
|
1,046
|
Lợi nhuận gộp
|
|
|
0
|
364
|
2,379
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
257,026
|
258,879
|
137,503
|
113,858
|
107,360
|
Chi phí tài chính
|
194,184
|
231,631
|
120,894
|
95,000
|
164,207
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
194,184
|
231,562
|
120,962
|
74,979
|
164,207
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,622
|
12,256
|
12,594
|
8,786
|
11,875
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
48,220
|
14,992
|
4,014
|
10,436
|
-66,342
|
Thu nhập khác
|
29
|
12
|
240
|
327
|
70,044
|
Chi phí khác
|
38
|
126
|
680
|
16
|
87
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
-113
|
-440
|
311
|
69,957
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
48,211
|
14,879
|
3,574
|
10,746
|
3,615
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,846
|
3,176
|
1,000
|
2,242
|
884
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
212
|
-8
|
-13
|
30
|
-1
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,058
|
3,168
|
987
|
2,271
|
883
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40,152
|
11,711
|
2,587
|
8,475
|
2,732
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40,152
|
11,711
|
2,587
|
8,475
|
2,732
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|