単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 950 3,425
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 0 950 3,425
Giá vốn hàng bán 0 586 1,046
Lợi nhuận gộp 0 364 2,379
Doanh thu hoạt động tài chính 257,026 258,879 137,503 113,858 107,360
Chi phí tài chính 194,184 231,631 120,894 95,000 164,207
Trong đó: Chi phí lãi vay 194,184 231,562 120,962 74,979 164,207
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,622 12,256 12,594 8,786 11,875
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 48,220 14,992 4,014 10,436 -66,342
Thu nhập khác 29 12 240 327 70,044
Chi phí khác 38 126 680 16 87
Lợi nhuận khác -9 -113 -440 311 69,957
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 48,211 14,879 3,574 10,746 3,615
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,846 3,176 1,000 2,242 884
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 212 -8 -13 30 -1
Chi phí thuế TNDN 8,058 3,168 987 2,271 883
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40,152 11,711 2,587 8,475 2,732
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40,152 11,711 2,587 8,475 2,732
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)