単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3,821,561 2,682,059 2,079,208 945,838 486,416
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,776 16,601 14,520 22,439 72,414
1. Tiền 2,776 3,101 12,520 17,439 2,414
2. Các khoản tương đương tiền 0 13,500 2,000 5,000 70,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,835,042 1,609,330 948,027 879,511 370,143
1. Phải thu khách hàng 2,861 714 289 0 1,626
2. Trả trước cho người bán 103 105 1,035 4,611 4,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,202,100 634,793 54,009 33,897 23,896
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -198 -198 -198 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 941,255 1,013,310 1,073,542 0 0
1. Hàng tồn kho 941,255 1,013,310 1,073,542 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 42,488 42,818 43,120 43,888 43,858
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 0 0 8 4
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 42,485 42,818 43,120 43,880 43,854
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 540,181 218,016 223,624 1,382,751 1,869,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 377,456 48,630 48,630 48,630 526,075
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 377,456 48,630 48,630 48,630 55,075
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,044 861 677 517 372
1. Tài sản cố định hữu hình 987 829 670 517 372
- Nguyên giá 1,662 1,662 1,597 1,597 1,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -674 -833 -927 -1,079 -1,225
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 57 32 7 0 0
- Nguyên giá 282 282 282 282 282
- Giá trị hao mòn lũy kế -225 -250 -275 -282 -282
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 510 441 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,510 3,510 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,000 -3,069 -3,000 -3,000 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 64,863 69,152 72,696 77,043 81,138
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,203 68,485 72,017 76,393 80,487
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 659 667 680 650 651
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,361,742 2,900,075 2,302,832 2,328,589 2,355,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,335,138 1,864,160 1,266,717 1,287,394 1,312,391
I. Nợ ngắn hạn 3,334,898 1,184,468 736,477 757,154 368,151
1. Vay và nợ ngắn 3,160,245 936,878 481,057 161,726 318,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,561 4,125 4,050 169 165
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,194 3,546 307 1,568 1,382
6. Phải trả người lao động 1,377 1,405 0 742 809
7. Chi phí phải trả 8,836 2,693 14,230 21,197 24,004
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 149,396 233,687 234,067 570,683 22,474
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 240 679,692 530,240 530,240 944,240
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 240 399,692 240 240 944,240
4. Vay và nợ dài hạn 0 280,000 530,000 530,000 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,026,604 1,035,915 1,036,115 1,041,196 1,043,028
I. Vốn chủ sở hữu 1,026,604 1,035,915 1,036,115 1,041,196 1,043,028
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900,000 900,000 900,000 900,000 900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,566 1,566 1,566 1,566 1,566
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 125,038 134,349 134,549 139,630 141,462
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,258 2,134 2,766 1,069 1,317
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,361,742 2,900,075 2,302,832 2,328,589 2,355,418