TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
945,838
|
933,345
|
628,353
|
435,857
|
492,867
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,439
|
9,411
|
64,979
|
30,801
|
72,414
|
1. Tiền
|
17,439
|
911
|
7,479
|
501
|
2,414
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
8,500
|
57,500
|
30,300
|
70,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
879,511
|
879,870
|
519,255
|
360,789
|
376,594
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,626
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,611
|
4,575
|
5,003
|
4,620
|
4,622
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
33,897
|
34,291
|
36,248
|
16,169
|
30,347
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
43,888
|
44,064
|
44,119
|
44,267
|
43,858
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
5
|
11
|
6
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
43,880
|
44,032
|
44,108
|
44,260
|
43,854
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
27
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,385,870
|
1,402,600
|
1,891,089
|
1,910,043
|
1,862,552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
48,630
|
48,625
|
519,625
|
519,625
|
519,625
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
48,630
|
48,625
|
48,625
|
48,625
|
48,625
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
517
|
481
|
444
|
408
|
372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
517
|
481
|
444
|
408
|
372
|
- Nguyên giá
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
1,597
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,079
|
-1,116
|
-1,152
|
-1,189
|
-1,225
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
282
|
282
|
282
|
282
|
282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
-282
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
-3,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
77,043
|
77,867
|
78,844
|
79,991
|
81,138
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
76,393
|
77,267
|
78,219
|
79,366
|
80,487
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
650
|
600
|
625
|
625
|
651
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,331,707
|
2,335,945
|
2,519,443
|
2,345,900
|
2,355,418
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,288,017
|
1,294,975
|
1,480,223
|
1,306,599
|
1,312,391
|
I. Nợ ngắn hạn
|
757,777
|
764,735
|
217,983
|
44,359
|
50,151
|
1. Vay và nợ ngắn
|
161,726
|
161,726
|
161,726
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
169
|
165
|
305
|
165
|
165
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,191
|
2
|
58
|
55
|
1,382
|
6. Phải trả người lao động
|
742
|
0
|
0
|
0
|
809
|
7. Chi phí phải trả
|
21,197
|
21,743
|
16,921
|
12,679
|
24,004
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
570,683
|
580,243
|
37,595
|
30,109
|
22,474
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
530,240
|
530,240
|
1,262,240
|
1,262,240
|
1,262,240
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
240
|
240
|
944,240
|
944,240
|
944,240
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
530,000
|
530,000
|
318,000
|
318,000
|
318,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,043,690
|
1,040,970
|
1,039,219
|
1,039,300
|
1,043,028
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,043,690
|
1,040,970
|
1,039,219
|
1,039,300
|
1,043,028
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
900,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
1,566
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
142,125
|
139,405
|
137,654
|
137,735
|
141,462
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,069
|
855
|
1,378
|
1,351
|
1,317
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,331,707
|
2,335,945
|
2,519,443
|
2,345,900
|
2,355,418
|