単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 933,345 628,353 435,857 492,867 466,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,411 64,979 30,801 72,414 43,458
1. Tiền 911 7,479 501 2,414 2,458
2. Các khoản tương đương tiền 8,500 57,500 30,300 70,000 41,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 879,870 519,255 360,789 376,594 378,770
1. Phải thu khách hàng 0 0 0 1,626 0
2. Trả trước cho người bán 4,575 5,003 4,620 4,622 4,564
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,291 36,248 16,169 30,347 34,206
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 469
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 469
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 44,064 44,119 44,267 43,858 43,972
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5 11 6 4 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 44,032 44,108 44,260 43,854 43,971
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,402,600 1,891,089 1,910,043 1,862,552 1,873,549
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,625 519,625 519,625 519,625 528,853
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48,625 48,625 48,625 48,625 57,853
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 481 444 408 372 335
1. Tài sản cố định hữu hình 481 444 408 372 335
- Nguyên giá 1,597 1,597 1,597 1,597 1,597
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,116 -1,152 -1,189 -1,225 -1,262
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 282 282 282 282 282
- Giá trị hao mòn lũy kế -282 -282 -282 -282 -282
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 3,000 3,000 3,000 3,000 3,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,000 -3,000 -3,000 -3,000 -3,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 77,867 78,844 79,991 81,138 81,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 77,267 78,219 79,366 80,487 81,277
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 600 625 625 651 600
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,335,945 2,519,443 2,345,900 2,355,418 2,340,218
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,294,975 1,480,223 1,306,599 1,312,391 1,312,916
I. Nợ ngắn hạn 764,735 217,983 44,359 50,151 368,676
1. Vay và nợ ngắn 161,726 161,726 0 0 318,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 165 305 165 165 165
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2 58 55 1,382 63
6. Phải trả người lao động 0 0 0 809 0
7. Chi phí phải trả 21,743 16,921 12,679 24,004 28,499
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 580,243 37,595 30,109 22,474 21,413
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 530,240 1,262,240 1,262,240 1,262,240 944,240
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 240 944,240 944,240 944,240 944,240
4. Vay và nợ dài hạn 530,000 318,000 318,000 318,000 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,040,970 1,039,219 1,039,300 1,043,028 1,027,302
I. Vốn chủ sở hữu 1,040,970 1,039,219 1,039,300 1,043,028 1,027,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900,000 900,000 900,000 900,000 900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,566 1,566 1,566 1,566 1,566
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 139,405 137,654 137,735 141,462 125,736
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 855 1,378 1,351 1,317 536
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,335,945 2,519,443 2,345,900 2,355,418 2,340,218