I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
266
|
|
111
|
334
|
2,257
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-2,138
|
-2,024
|
-1,653
|
-1,042
|
-1,952
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,486
|
-2,782
|
-1,941
|
-3,848
|
-2,550
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-36,675
|
-29,943
|
-57,469
|
-53,931
|
-36,991
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1,299
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4
|
20
|
160
|
9
|
70,042
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
121
|
-1,976
|
-1,644
|
-741
|
-1,767
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41,917
|
-38,002
|
-62,435
|
-59,219
|
29,039
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-471,000
|
-509,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
|
363,000
|
647,004
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13,045
|
24,975
|
24,003
|
48,763
|
12,574
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
18,045
|
24,975
|
-83,997
|
186,767
|
12,574
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35,000
|
|
944,000
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
-742,000
|
-161,726
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35,000
|
|
202,000
|
-161,726
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,128
|
-13,028
|
55,568
|
-34,178
|
41,613
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,311
|
22,439
|
9,411
|
64,979
|
30,801
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,439
|
9,411
|
64,979
|
30,801
|
72,414
|