Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
150
|
|
|
|
3,425
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
150
|
|
|
|
3,425
|
Giá vốn hàng bán
|
138
|
|
|
|
1,046
|
Lợi nhuận gộp
|
12
|
|
|
|
2,379
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25,704
|
25,331
|
26,065
|
29,022
|
26,942
|
Chi phí tài chính
|
22,246
|
22,961
|
24,120
|
26,164
|
90,818
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,225
|
22,961
|
24,120
|
26,164
|
90,818
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,663
|
2,546
|
2,570
|
2,777
|
3,898
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
806
|
-176
|
-625
|
81
|
-65,395
|
Thu nhập khác
|
7
|
1
|
1
|
|
70,042
|
Chi phí khác
|
3
|
0
|
25
|
|
61
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
1
|
-24
|
|
69,981
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
810
|
-175
|
-649
|
81
|
4,585
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
646
|
|
|
|
884
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-25
|
50
|
-25
|
|
-26
|
Chi phí thuế TNDN
|
621
|
50
|
-25
|
|
858
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
189
|
-225
|
-624
|
81
|
3,727
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
189
|
-225
|
-624
|
81
|
3,727
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|