単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,425
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 3,425
Giá vốn hàng bán 1,046
Lợi nhuận gộp 2,379
Doanh thu hoạt động tài chính 25,331 26,065 29,022 26,942 26,586
Chi phí tài chính 22,961 24,120 26,164 90,818 39,702
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,961 24,120 26,164 90,818 39,702
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,546 2,570 2,777 3,898 2,620
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -176 -625 81 -65,395 -15,735
Thu nhập khác 1 1 70,042 60
Chi phí khác 0 25 61
Lợi nhuận khác 1 -24 69,981 60
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -175 -649 81 4,585 -15,675
Chi phí thuế TNDN hiện hành 884
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 50 -25 -26 51
Chi phí thuế TNDN 50 -25 858 51
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -225 -624 81 3,727 -15,726
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -225 -624 81 3,727 -15,726
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)