Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
125,213
|
174,385
|
46,122
|
38,486
|
45,034
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
125,213
|
174,385
|
46,122
|
38,486
|
45,034
|
Giá vốn hàng bán
|
107,178
|
179,332
|
40,782
|
36,557
|
35,830
|
Lợi nhuận gộp
|
18,035
|
-4,947
|
5,340
|
1,929
|
9,204
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,584
|
1,549
|
3,377
|
30,936
|
848
|
Chi phí tài chính
|
7,071
|
2,824
|
0
|
16,652
|
13,695
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,258
|
547
|
0
|
14,261
|
12,103
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,291
|
7,054
|
87,470
|
30,725
|
3,421
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,858
|
-22,395
|
-85,185
|
-14,511
|
-7,065
|
Thu nhập khác
|
1,686
|
14,413
|
2,147
|
16,242
|
225
|
Chi phí khác
|
52
|
28,879
|
1,447
|
2,405
|
175
|
Lợi nhuận khác
|
1,634
|
-14,466
|
700
|
13,837
|
49
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-7,114
|
-9,119
|
-6,433
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,224
|
-36,861
|
-84,485
|
-675
|
-7,015
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-86
|
0
|
382
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
-82
|
0
|
382
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,224
|
-36,779
|
-84,485
|
-1,057
|
-7,015
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-170
|
6
|
0
|
-7,978
|
-3,267
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,054
|
-36,785
|
-84,485
|
6,921
|
-3,749
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|