単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,819 11,405 7,903 14,906 8,595
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 10,819 11,405 7,903 14,906 8,595
Giá vốn hàng bán 11,115 7,584 6,586 10,546 6,423
Lợi nhuận gộp -296 3,821 1,318 4,361 2,172
Doanh thu hoạt động tài chính 102 436 266 44 272
Chi phí tài chính 3,510 3,528 2,985 3,672 2,815
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,455 2,864 2,898 2,886 2,811
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,120 967 918 415 2,745
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,825 -238 -2,320 318 -3,115
Thu nhập khác 4 119 4 97 4
Chi phí khác 0 83 89 2
Lợi nhuận khác 4 36 -85 95 4
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,821 -202 -2,405 413 -3,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,821 -202 -2,405 413 -3,112
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -1,398 -309 -1,455 -104 -1,016
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,423 107 -950 517 -2,096
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)