単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 104,195 104,674 102,186 97,495 95,583
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,143 4,630 3,516 5,097 1,797
1. Tiền 3,143 4,630 3,516 5,097 1,797
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 894 1,858 1,752 907 926
1. Đầu tư ngắn hạn 900 2,052 2,005 1,129 1,144
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -6 -195 -252 -222 -218
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,656 45,519 45,573 43,479 45,406
1. Phải thu khách hàng 49,089 46,805 44,256 46,591 48,574
2. Trả trước cho người bán 10,693 10,812 13,083 11,281 11,631
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 71,404 72,082 72,415 67,460 68,134
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,364 -92,363 -92,363 -91,187 -92,267
IV. Tổng hàng tồn kho 48,805 47,804 46,872 44,152 44,600
1. Hàng tồn kho 48,805 47,804 46,872 44,152 44,600
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,698 4,863 4,473 3,861 2,854
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 92 59 25 38 98
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,605 4,804 4,447 3,822 2,755
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,208,938 1,214,814 1,224,252 1,231,710 1,230,104
I. Các khoản phải thu dài hạn 27 1,150 1,150 7 7
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 27 0 0 7 7
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 245,431 241,537 239,186 235,494 226,047
1. Tài sản cố định hữu hình 245,431 241,537 239,186 235,494 226,047
- Nguyên giá 385,487 385,487 387,030 387,255 381,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,056 -143,950 -147,844 -151,761 -155,680
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 93,515 92,929 92,343 91,756 91,170
- Nguyên giá 117,774 117,774 117,774 117,774 117,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,259 -24,845 -25,431 -26,018 -26,604
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,450 12,449 12,449 11,614 11,614
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 19,891 19,891 19,891 19,891 19,891
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,442 -7,443 -7,443 -8,278 -8,277
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35 29 53 40 46
1. Chi phí trả trước dài hạn 35 29 53 40 46
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,313,133 1,319,488 1,326,438 1,329,205 1,325,687
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,078,038 1,085,648 1,095,003 1,097,356 1,096,949
I. Nợ ngắn hạn 392,991 401,398 410,977 420,017 418,645
1. Vay và nợ ngắn 381 1,371 1,306 3,954 2,943
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 125,120 124,701 126,056 125,441 122,209
4. Người mua trả tiền trước 13,051 13,056 13,070 13,025 13,027
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,242 2,524 2,500 2,242 2,265
6. Phải trả người lao động 1,264 1,354 1,061 897 848
7. Chi phí phải trả 149,989 157,884 166,455 174,877 177,847
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 93,603 93,227 93,249 92,300 92,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 685,047 684,250 684,025 677,339 678,304
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 136,800 133,000 131,100 129,219 129,234
4. Vay và nợ dài hạn 548,247 551,250 552,925 548,120 549,070
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 235,095 233,841 231,436 231,849 228,737
I. Vốn chủ sở hữu 235,095 233,841 231,436 231,849 228,737
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575,100 575,100 575,100 575,100 575,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,961 32,961 32,961 32,961 32,961
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -73,426 -73,426 -73,426 -73,426 -73,426
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -439,945 -440,888 -441,838 -441,321 -443,417
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,341 7,282 7,282 7,282 7,282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 140,406 140,095 138,639 138,536 137,520
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,313,133 1,319,488 1,326,438 1,329,205 1,325,687