単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111,655 104,195 104,674 102,186 97,495
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,327 3,143 4,630 3,516 5,097
1. Tiền 6,434 3,143 4,630 3,516 5,097
2. Các khoản tương đương tiền 4,892 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 894 1,858 1,752 907
1. Đầu tư ngắn hạn 0 900 2,052 2,005 1,129
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -6 -195 -252 -222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 52,969 45,656 45,519 45,573 43,479
1. Phải thu khách hàng 53,101 49,089 46,805 44,256 46,591
2. Trả trước cho người bán 17,207 10,693 10,812 13,083 11,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 74,903 71,404 72,082 72,415 67,460
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92,426 -92,364 -92,363 -92,363 -91,187
IV. Tổng hàng tồn kho 42,244 48,805 47,804 46,872 44,152
1. Hàng tồn kho 42,244 48,805 47,804 46,872 44,152
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,115 5,698 4,863 4,473 3,861
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 126 92 59 25 38
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,988 5,605 4,804 4,447 3,822
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,208,025 1,208,938 1,214,814 1,224,252 1,231,710
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,150 27 1,150 1,150 7
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 27 0 0 7
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 249,327 245,431 241,537 239,186 235,494
1. Tài sản cố định hữu hình 249,327 245,431 241,537 239,186 235,494
- Nguyên giá 385,487 385,487 385,487 387,030 387,255
- Giá trị hao mòn lũy kế -136,160 -140,056 -143,950 -147,844 -151,761
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 97,960 93,515 92,929 92,343 91,756
- Nguyên giá 132,036 117,774 117,774 117,774 117,774
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,076 -24,259 -24,845 -25,431 -26,018
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 12,450 12,450 12,449 12,449 11,614
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 19,891 19,891 19,891 19,891 19,891
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -7,442 -7,442 -7,443 -7,443 -8,278
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2 35 29 53 40
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 35 29 53 40
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,319,680 1,313,133 1,319,488 1,326,438 1,329,205
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,080,816 1,078,038 1,085,648 1,095,003 1,097,356
I. Nợ ngắn hạn 397,604 392,991 401,398 410,977 420,017
1. Vay và nợ ngắn 401 381 1,371 1,306 3,954
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 122,879 125,120 124,701 126,056 125,441
4. Người mua trả tiền trước 13,050 13,051 13,056 13,070 13,025
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,097 2,242 2,524 2,500 2,242
6. Phải trả người lao động 1,225 1,264 1,354 1,061 897
7. Chi phí phải trả 156,857 149,989 157,884 166,455 174,877
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 93,753 93,603 93,227 93,249 92,300
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 683,212 685,047 684,250 684,025 677,339
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 136,800 136,800 133,000 131,100 129,219
4. Vay và nợ dài hạn 546,412 548,247 551,250 552,925 548,120
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 238,864 235,095 233,841 231,436 231,849
I. Vốn chủ sở hữu 238,864 235,095 233,841 231,436 231,849
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 575,100 575,100 575,100 575,100 575,100
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,961 32,961 32,961 32,961 32,961
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -73,426 -73,426 -73,426 -73,426 -73,426
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -437,573 -439,945 -440,888 -441,838 -441,321
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,341 7,341 7,282 7,282 7,282
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 141,802 140,406 140,095 138,639 138,536
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,319,680 1,313,133 1,319,488 1,326,438 1,329,205