単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -202 -2,405 413 -3,112 665
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,659 7,400 6,699 8,113 5,223
- Khấu hao TSCĐ 4,480 4,440 4,628 4,463 4,258
- Các khoản dự phòng 189 58 -372 1,075 -2,458
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 498 37 337
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -372 5 -480 -237 231
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 2,864 2,898 2,886 2,811 2,855
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,457 4,995 7,112 5,001 5,888
- Tăng, giảm các khoản phải thu 5,734 1,758 3,949 -687 -759
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,000 932 2,720 -448 -15
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,228 -2,240 -5,021 -4,291 -1,004
- Tăng giảm chi phí trả trước 40 10 0 -67 51
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -1,152 47 876 -15 127
- Tiền lãi vay phải trả -3,690 -2,167 -2,316 -1,996 -1,668
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,102 3,335 7,320 -2,504 2,618
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -520 -6,055 -3,627 -736 -928
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -274 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -8,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,148 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38 -5 45 50
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,607 -6,060 -3,582 -736 -877
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 4,013 2,831 -637 959 -9
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20 -1,220 -1,520 -1,020 -1,433
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,993 1,611 -2,157 -61 -1,443
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,488 -1,114 1,581 -3,300 298
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,143 4,630 3,516 5,097 1,797
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,630 3,516 5,097 1,797 2,095