TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9,510,248
|
22,575,115
|
26,092,449
|
23,921,695
|
10,393,757
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3,818,494
|
13,013,126
|
5,588,278
|
5,789,871
|
5,677,336
|
1. Tiền
|
146,894
|
107,326
|
93,844
|
159,898
|
82,453
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,671,600
|
12,905,800
|
5,494,435
|
5,629,973
|
5,594,883
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
212,300
|
169,375
|
1,403,815
|
4,908,123
|
365,174
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
1,202,172
|
2,592,780
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,515,087
|
7,074,166
|
16,526,610
|
10,989,266
|
1,704,721
|
1. Phải thu khách hàng
|
399,158
|
600,955
|
663,868
|
1,068,838
|
1,031,310
|
2. Trả trước cho người bán
|
252,753
|
171,698
|
328,056
|
297,602
|
329,007
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,863,176
|
2,214,931
|
9,487,494
|
6,130,395
|
99,427
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,841,627
|
2,254,893
|
2,501,748
|
2,178,374
|
2,582,185
|
1. Hàng tồn kho
|
1,873,241
|
2,292,548
|
2,531,010
|
2,220,501
|
2,628,204
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-31,614
|
-37,654
|
-29,262
|
-42,126
|
-46,020
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
122,740
|
63,555
|
71,998
|
56,061
|
64,342
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17,740
|
16,623
|
21,864
|
15,261
|
22,103
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
104,032
|
44,466
|
46,520
|
37,879
|
40,618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
968
|
2,466
|
3,615
|
2,921
|
1,621
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,023,158
|
7,629,035
|
7,424,194
|
16,630,994
|
17,506,203
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,785,437
|
215,104
|
192,574
|
9,338,161
|
10,363,273
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,857,702
|
215,104
|
192,574
|
9,338,161
|
6,471,503
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,273,810
|
5,578,570
|
5,092,593
|
5,552,375
|
5,249,162
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,211,296
|
4,647,200
|
4,256,150
|
4,789,111
|
4,535,134
|
- Nguyên giá
|
7,542,783
|
8,565,736
|
8,642,295
|
9,619,244
|
9,870,271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,331,487
|
-3,918,536
|
-4,386,145
|
-4,830,133
|
-5,335,137
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,062,514
|
931,370
|
836,443
|
763,264
|
714,028
|
- Nguyên giá
|
2,421,368
|
2,432,289
|
2,396,630
|
2,397,934
|
2,408,309
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,358,854
|
-1,500,919
|
-1,560,187
|
-1,634,670
|
-1,694,282
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
14,518
|
9,510
|
7,359
|
5,750
|
4,166
|
- Nguyên giá
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,110
|
-9,118
|
-11,269
|
-12,878
|
-14,462
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
249,392
|
249,392
|
249,392
|
294,757
|
346,526
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
249,392
|
249,392
|
249,392
|
294,757
|
346,526
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
935,913
|
1,001,557
|
918,628
|
1,039,086
|
1,108,155
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
705,514
|
693,722
|
667,880
|
644,959
|
679,820
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
230,398
|
307,835
|
250,748
|
394,127
|
428,335
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
322,099
|
239,097
|
153,033
|
125,666
|
102,664
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
25,533,407
|
30,204,150
|
33,516,643
|
40,552,689
|
27,899,960
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
11,250,422
|
13,198,456
|
11,070,998
|
14,177,130
|
16,572,134
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10,195,795
|
11,883,096
|
10,061,228
|
13,728,747
|
14,600,190
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,660,449
|
7,445,113
|
6,626,217
|
8,468,803
|
9,066,645
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,164,839
|
1,573,394
|
1,495,520
|
2,023,712
|
2,314,640
|
4. Người mua trả tiền trước
|
39,399
|
123,924
|
57,801
|
66,138
|
88,127
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
613,245
|
435,805
|
225,676
|
593,032
|
620,265
|
6. Phải trả người lao động
|
17,172
|
12,443
|
588
|
280
|
280
|
7. Chi phí phải trả
|
1,632,365
|
2,205,738
|
1,521,372
|
2,385,301
|
2,436,250
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
39,470
|
53,140
|
106,180
|
163,607
|
46,130
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,054,627
|
1,315,360
|
1,009,770
|
448,383
|
1,971,944
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
27,668
|
25,014
|
24,324
|
19,289
|
14,817
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
25,235
|
32,855
|
31,757
|
30,438
|
31,095
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
787,689
|
1,063,618
|
774,749
|
227,388
|
1,764,400
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
199,224
|
181,876
|
166,878
|
159,915
|
150,104
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
14,811
|
11,999
|
12,062
|
11,354
|
11,528
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
14,282,985
|
17,005,694
|
22,445,645
|
26,375,559
|
11,327,827
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
14,282,985
|
17,005,694
|
22,445,645
|
26,375,559
|
11,327,827
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,267,938
|
7,267,938
|
7,274,619
|
7,274,619
|
7,355,532
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,710,768
|
3,560,554
|
3,610,329
|
3,610,329
|
3,648,755
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1,640,253
|
-994,666
|
-994,666
|
-994,666
|
-994,666
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
13,496
|
6,989
|
7,419
|
8,324
|
10,486
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4,583,858
|
6,816,958
|
12,263,423
|
16,124,128
|
923,140
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28,857
|
33,538
|
27,876
|
27,876
|
27,853
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
590,222
|
590,964
|
527,566
|
595,870
|
627,623
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
25,533,407
|
30,204,150
|
33,516,643
|
40,552,689
|
27,899,960
|