単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,988,059 28,098,885 27,178,348 28,395,714 31,155,474
Các khoản giảm trừ doanh thu 645,324 325,250 201,075 154,722 258,248
Doanh thu thuần 23,342,734 27,773,635 26,977,273 28,240,993 30,897,226
Giá vốn hàng bán 13,423,520 15,982,696 15,845,759 15,266,624 16,492,540
Lợi nhuận gộp 9,919,214 11,790,940 11,131,515 12,974,368 14,404,685
Doanh thu hoạt động tài chính 754,808 720,072 934,533 1,853,512 1,800,659
Chi phí tài chính 315,433 258,011 385,172 538,028 377,909
Trong đó: Chi phí lãi vay 291,508 226,159 307,330 485,286 327,529
Chi phí bán hàng 4,071,092 4,780,145 4,527,143 5,328,084 5,903,986
Chi phí quản lý doanh nghiệp 850,067 1,072,907 900,917 925,674 975,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,450,726 6,413,244 6,266,112 8,094,756 9,012,591
Thu nhập khác 2,151 5,274 3,300 9,577 3,763
Chi phí khác 18,035 7,952 26,051 5,486 12,041
Lợi nhuận khác -15,884 -2,678 -22,751 4,091 -8,278
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 13,296 13,296 13,296 58,661 65,065
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,434,842 6,410,566 6,243,361 8,098,847 9,004,313
Chi phí thuế TNDN hiện hành 885,817 979,174 669,374 1,055,019 1,127,794
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -84,090 -94,785 41,180 -150,342 -44,019
Chi phí thuế TNDN 801,727 884,389 710,554 904,676 1,083,775
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,633,116 5,526,177 5,532,807 7,194,170 7,920,538
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 77,272 84,042 81,688 109,006 117,262
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,555,843 5,442,135 5,451,119 7,085,164 7,803,276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)