|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,054,672
|
9,014,265
|
7,543,223
|
6,357,344
|
7,579,239
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
67,696
|
71,985
|
54,241
|
81,827
|
62,691
|
|
Doanh thu thuần
|
7,986,976
|
8,942,281
|
7,488,982
|
6,275,518
|
7,516,548
|
|
Giá vốn hàng bán
|
4,250,821
|
4,765,937
|
3,989,126
|
3,506,531
|
4,086,672
|
|
Lợi nhuận gộp
|
3,736,155
|
4,176,344
|
3,499,856
|
2,768,987
|
3,429,876
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
471,165
|
428,481
|
256,190
|
269,015
|
269,143
|
|
Chi phí tài chính
|
89,393
|
126,862
|
151,744
|
131,127
|
140,031
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78,323
|
112,432
|
130,580
|
117,617
|
123,731
|
|
Chi phí bán hàng
|
1,545,233
|
1,488,484
|
1,537,148
|
1,155,674
|
1,389,701
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
209,818
|
296,589
|
239,951
|
231,739
|
240,171
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,380,412
|
2,710,427
|
1,840,500
|
1,544,474
|
1,951,441
|
|
Thu nhập khác
|
203
|
676
|
352
|
2,020
|
640
|
|
Chi phí khác
|
3,684
|
6,430
|
2,901
|
867
|
3,825
|
|
Lợi nhuận khác
|
-3,481
|
-5,753
|
-2,549
|
1,153
|
-3,185
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
17,538
|
17,538
|
13,296
|
25,012
|
22,324
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,376,931
|
2,704,674
|
1,837,951
|
1,545,627
|
1,948,256
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
328,789
|
345,539
|
198,122
|
166,707
|
279,616
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-46,288
|
-8,736
|
25,732
|
31,538
|
-29,604
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
282,501
|
336,802
|
223,854
|
198,245
|
250,012
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,094,430
|
2,367,872
|
1,614,097
|
1,347,382
|
1,698,243
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
22,132
|
38,660
|
28,287
|
21,492
|
22,156
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,072,298
|
2,329,211
|
1,585,809
|
1,325,890
|
1,676,087
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|