I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,887,277
|
2,035,431
|
2,376,931
|
2,704,674
|
1,837,951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-177,104
|
-219,029
|
-187,493
|
-100,508
|
68,223
|
- Khấu hao TSCĐ
|
172,366
|
170,305
|
168,812
|
168,403
|
168,232
|
- Các khoản dự phòng
|
20,745
|
16,578
|
38,479
|
47,996
|
21,776
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
-17,538
|
-17,538
|
-17,538
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3,283
|
-2,030
|
-592
|
1,883
|
636
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
557
|
-1,699
|
3,532
|
2,143
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-438,666
|
-446,848
|
-460,056
|
-418,748
|
-258,625
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
77,063
|
62,203
|
79,869
|
115,353
|
136,204
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-12,451
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,710,173
|
1,816,402
|
2,189,438
|
2,604,166
|
1,906,174
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-174,503
|
232,544
|
-9,420
|
-26,926
|
20,938
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-279,906
|
-3,546
|
-265,157
|
21,174
|
59,217
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-304,396
|
42,038
|
608,062
|
-86,807
|
-479,773
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8,808
|
3,393
|
16,168
|
7,026
|
-452
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
1,376,236
|
|
0
|
1,216,544
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-79,777
|
-61,759
|
-106,047
|
-118,710
|
-127,309
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-475,327
|
-205,494
|
-43,174
|
-383,916
|
-477,304
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
-23
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,781,308
|
1,823,578
|
2,389,870
|
3,232,528
|
901,491
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-145,093
|
-114,748
|
-121,765
|
-132,452
|
-193,617
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,981
|
3,413
|
1,065
|
1,662
|
769
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,017,396
|
-12,059,616
|
-1,083,300
|
-4,185,531
|
-901,743
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,224,943
|
7,739,400
|
1,297,653
|
19,320,756
|
272,543
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-34,996
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
138,239
|
486,620
|
74,424
|
1,043,388
|
71,108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-797,325
|
-3,944,932
|
168,077
|
16,047,824
|
-785,937
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
48,033
|
|
71,306
|
0
|
3,267,515
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,266,812
|
5,838,518
|
7,344,851
|
6,613,100
|
6,146,168
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,768,742
|
-6,033,938
|
-5,415,119
|
-4,710,628
|
-7,856,128
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56
|
-498
|
-1,047,637
|
-22,022,096
|
-4,140
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,453,953
|
-195,917
|
953,401
|
-20,119,623
|
1,553,416
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-469,971
|
-2,317,271
|
3,511,348
|
-839,271
|
1,668,970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5,789,871
|
5,318,767
|
3,002,764
|
6,516,825
|
5,677,336
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1,134
|
1,269
|
2,713
|
-218
|
-97
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5,318,767
|
3,002,764
|
6,516,825
|
5,677,336
|
7,346,209
|