単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 23,815,422 10,393,757 12,061,851 15,474,124 15,239,621
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,516,825 5,677,336 7,346,209 5,854,573 6,988,930
1. Tiền 89,434 82,453 1,191,009 110,839 86,843
2. Các khoản tương đương tiền 6,427,391 5,594,883 6,155,200 5,743,735 6,902,087
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,713,003 365,174 194,374 826,543 2,916,906
1. Đầu tư ngắn hạn 1,216,544 0 0 0 1,973,963
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,875,894 1,704,721 1,856,689 5,410,949 2,311,990
1. Phải thu khách hàng 966,814 1,031,310 1,076,988 943,726 1,141,299
2. Trả trước cho người bán 312,567 329,007 399,736 433,848 412,967
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 7,275,082 99,427 134,988 3,788,398 512,747
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 2,651,647 2,582,185 2,589,831 3,155,436 2,852,875
1. Hàng tồn kho 2,693,036 2,628,204 2,622,125 3,186,064 2,885,499
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,389 -46,020 -32,294 -30,628 -32,624
V. Tài sản ngắn hạn khác 58,052 64,342 74,747 226,622 168,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,973 22,103 33,916 29,774 24,750
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 38,886 40,618 40,795 195,396 143,363
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,194 1,621 36 1,452 807
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 21,935,687 17,506,203 18,288,946 16,379,791 16,645,383
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,782,128 10,363,273 11,153,953 7,676,757 7,681,180
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,782,128 6,471,503 6,462,183 2,984,988 1,019,411
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5,369,295 5,249,162 5,196,001 5,092,437 5,020,725
1. Tài sản cố định hữu hình 4,640,457 4,535,134 4,496,495 4,406,721 4,349,503
- Nguyên giá 9,866,470 9,870,271 9,968,728 9,950,753 10,006,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,226,013 -5,335,137 -5,472,233 -5,544,032 -5,657,090
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 728,838 714,028 699,506 685,716 671,222
- Nguyên giá 2,408,309 2,408,309 2,408,238 2,408,879 2,408,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,679,471 -1,694,282 -1,708,732 -1,723,163 -1,737,657
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,546 4,166 3,785 3,405 3,036
- Nguyên giá 18,628 18,628 18,628 18,628 18,628
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,082 -14,462 -14,843 -15,223 -15,592
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 328,988 346,526 346,526 371,538 393,863
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 328,988 346,526 346,526 371,538 393,863
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,101,821 1,108,155 1,084,035 2,470,604 2,479,017
1. Chi phí trả trước dài hạn 679,693 679,820 684,264 2,104,095 2,085,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 422,128 428,335 399,771 366,508 393,150
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 108,415 102,664 112,268 106,130 99,993
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 45,751,109 27,899,960 30,350,797 31,853,915 31,885,003
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29,906,494 16,572,134 14,140,958 14,295,201 15,206,801
I. Nợ ngắn hạn 29,447,808 14,600,190 11,652,888 11,812,516 12,728,384
1. Vay và nợ ngắn 8,682,151 9,066,645 6,848,228 6,971,066 7,361,098
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,897,676 2,314,640 1,970,151 1,860,094 1,847,747
4. Người mua trả tiền trước 92,039 88,127 65,192 86,566 123,201
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 895,325 620,265 321,120 569,744 744,029
6. Phải trả người lao động 95,990 280 94,460 93,310 94,628
7. Chi phí phải trả 2,576,170 2,436,250 2,261,334 2,129,190 2,490,712
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 15,180,583 46,130 64,550 74,692 39,117
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 458,687 1,971,944 2,488,070 2,482,685 2,478,417
1. Phải trả dài hạn người bán 17,053 14,817 17,327 14,319 14,082
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 30,380 31,095 32,069 31,740 30,884
4. Vay và nợ dài hạn 246,800 1,764,400 2,273,000 2,273,000 2,273,000
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 152,633 150,104 154,701 152,976 150,014
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 11,821 11,528 10,973 10,650 10,437
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,844,614 11,327,827 16,209,838 17,558,714 16,678,202
I. Vốn chủ sở hữu 15,844,614 11,327,827 16,209,838 17,558,714 16,678,202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 7,355,532 7,355,532 10,623,648 10,623,648 10,676,207
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,648,755 3,648,755 3,648,154 3,648,154 3,648,154
3. Vốn khác của chủ sở hữu -265,776 -265,776 -265,776 -265,776 -265,776
4. Cổ phiếu quỹ -994,666 -994,666 -994,666 -994,666 -994,666
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 11,086 10,486 10,886 12,380 12,959
7. Quỹ đầu tư phát triển 22,732 22,732 22,732 22,732 22,732
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,477,988 923,140 2,508,949 3,834,839 2,882,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,876 27,853 27,853 27,853 27,853
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 588,963 627,623 655,911 677,403 696,289
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 45,751,109 27,899,960 30,350,797 31,853,915 31,885,003