TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
23,449,749
|
19,864,529
|
23,815,422
|
10,393,757
|
12,061,851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,318,767
|
3,002,764
|
6,516,825
|
5,677,336
|
7,346,209
|
1. Tiền
|
127,893
|
106,724
|
89,434
|
82,453
|
1,191,009
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,190,873
|
2,896,040
|
6,427,391
|
5,594,883
|
6,155,200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,853,340
|
2,777,356
|
1,713,003
|
365,174
|
194,374
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
1,216,544
|
1,216,544
|
1,216,544
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,781,745
|
11,593,704
|
12,875,894
|
1,704,721
|
1,856,689
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,201,312
|
975,788
|
966,814
|
1,031,310
|
1,076,988
|
2. Trả trước cho người bán
|
315,619
|
313,950
|
312,567
|
329,007
|
399,736
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,301,384
|
6,432,536
|
7,275,082
|
99,427
|
134,988
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,438,725
|
2,424,943
|
2,651,647
|
2,582,185
|
2,589,831
|
1. Hàng tồn kho
|
2,472,980
|
2,461,099
|
2,693,036
|
2,628,204
|
2,622,125
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-34,255
|
-36,156
|
-41,389
|
-46,020
|
-32,294
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
57,173
|
65,761
|
58,052
|
64,342
|
74,747
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18,746
|
24,728
|
16,973
|
22,103
|
33,916
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,233
|
38,201
|
38,886
|
40,618
|
40,795
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
194
|
2,833
|
2,194
|
1,621
|
36
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
16,761,833
|
21,958,999
|
21,935,687
|
17,506,203
|
18,288,946
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,506,301
|
14,821,482
|
14,782,128
|
10,363,273
|
11,153,953
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,506,301
|
14,821,482
|
14,782,128
|
6,471,503
|
6,462,183
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,478,564
|
5,427,056
|
5,369,295
|
5,249,162
|
5,196,001
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4,721,573
|
4,683,183
|
4,640,457
|
4,535,134
|
4,496,495
|
- Nguyên giá
|
9,665,448
|
9,768,073
|
9,866,470
|
9,870,271
|
9,968,728
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,943,875
|
-5,084,890
|
-5,226,013
|
-5,335,137
|
-5,472,233
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
756,991
|
743,873
|
728,838
|
714,028
|
699,506
|
- Nguyên giá
|
2,406,358
|
2,408,309
|
2,408,309
|
2,408,309
|
2,408,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,649,367
|
-1,664,436
|
-1,679,471
|
-1,694,282
|
-1,708,732
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5,346
|
4,942
|
4,546
|
4,166
|
3,785
|
- Nguyên giá
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
18,628
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,282
|
-13,686
|
-14,082
|
-14,462
|
-14,843
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
293,912
|
311,450
|
328,988
|
346,526
|
346,526
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
293,912
|
311,450
|
328,988
|
346,526
|
346,526
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,066,036
|
1,024,859
|
1,101,821
|
1,108,155
|
1,084,035
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
638,227
|
646,530
|
679,693
|
679,820
|
684,264
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
427,809
|
378,330
|
422,128
|
428,335
|
399,771
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
119,916
|
114,165
|
108,415
|
102,664
|
112,268
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
40,211,582
|
41,823,528
|
45,751,109
|
27,899,960
|
30,350,797
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,119,488
|
11,941,501
|
29,906,494
|
16,572,134
|
14,140,958
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11,757,568
|
11,669,851
|
29,447,808
|
14,600,190
|
11,652,888
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,051,902
|
6,941,112
|
8,682,151
|
9,066,645
|
6,848,228
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,699,215
|
1,800,447
|
1,897,676
|
2,314,640
|
1,970,151
|
4. Người mua trả tiền trước
|
58,938
|
77,753
|
92,039
|
88,127
|
65,192
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
342,488
|
405,958
|
895,325
|
620,265
|
321,120
|
6. Phải trả người lao động
|
96,963
|
103,487
|
95,990
|
280
|
94,460
|
7. Chi phí phải trả
|
2,339,355
|
2,147,576
|
2,576,170
|
2,436,250
|
2,261,334
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
140,832
|
165,643
|
15,180,583
|
46,130
|
64,550
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
361,920
|
271,650
|
458,687
|
1,971,944
|
2,488,070
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
19,289
|
17,053
|
17,053
|
14,817
|
17,327
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
30,115
|
29,942
|
30,380
|
31,095
|
32,069
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
142,563
|
57,739
|
246,800
|
1,764,400
|
2,273,000
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
157,409
|
155,123
|
152,633
|
150,104
|
154,701
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
12,544
|
11,794
|
11,821
|
11,528
|
10,973
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28,092,094
|
29,882,026
|
15,844,614
|
11,327,827
|
16,209,838
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28,092,094
|
29,882,026
|
15,844,614
|
11,327,827
|
16,209,838
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,284,225
|
7,284,225
|
7,355,532
|
7,355,532
|
10,623,648
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,648,755
|
3,648,755
|
3,648,755
|
3,648,755
|
3,648,154
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
-265,776
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-994,666
|
-994,666
|
-994,666
|
-994,666
|
-994,666
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
7,472
|
8,522
|
11,086
|
10,486
|
10,886
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
22,732
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
17,769,309
|
19,525,894
|
5,477,988
|
923,140
|
2,508,949
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
27,876
|
27,876
|
27,876
|
27,853
|
27,853
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
620,042
|
652,340
|
588,963
|
627,623
|
655,911
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
40,211,582
|
41,823,528
|
45,751,109
|
27,899,960
|
30,350,797
|