単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,035,836 2,218,732 2,123,220 2,077,665 2,114,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,423 92,149 312,014 55,218 36,268
1. Tiền 21,423 32,149 18,014 52,153 36,268
2. Các khoản tương đương tiền 0 60,000 294,000 3,065 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 611,152 1,657,000 1,285,000 1,442,075 1,603,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 145,367 272,705 308,246 349,104 287,024
1. Phải thu khách hàng 112,864 178,448 191,007 204,972 206,656
2. Trả trước cho người bán 588 15,267 32,358 11,229 29,914
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 31,915 78,990 84,880 133,043 50,609
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 -140 -155
IV. Tổng hàng tồn kho 204,472 192,809 194,208 185,588 172,387
1. Hàng tồn kho 205,460 194,805 195,079 187,403 172,958
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -988 -1,995 -871 -1,815 -571
V. Tài sản ngắn hạn khác 53,422 4,068 23,752 45,679 16,248
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,921 3,103 5,651 8,056 8,936
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 0 18,102 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 50,499 965 0 37,623 7,311
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186,760 268,235 332,026 528,398 571,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 165 165 165 90 90
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 165 165 165 90 90
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 151,326 141,766 226,824 392,578 366,584
1. Tài sản cố định hữu hình 148,776 140,546 226,519 392,578 366,584
- Nguyên giá 830,044 849,002 922,050 1,139,085 1,153,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,267 -708,456 -695,531 -746,507 -786,520
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,549 1,220 306 0 0
- Nguyên giá 3,988 3,988 3,988 3,988 3,988
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,439 -2,768 -3,682 -3,988 -3,988
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 6,008 11,139 8,096 17,118 18,185
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,008 11,139 8,096 17,118 18,185
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,222,596 2,486,966 2,455,246 2,606,063 2,686,673
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 310,686 313,582 244,967 278,808 381,490
I. Nợ ngắn hạn 250,596 289,932 237,997 274,456 377,612
1. Vay và nợ ngắn 0 77,155 0 0 99,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 89,032 87,960 102,500 122,838 164,836
4. Người mua trả tiền trước 1,372 872 691 771 3,211
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 15,205 418 163 6,259
6. Phải trả người lao động 26,177 20,071 20,029 16,874 15,816
7. Chi phí phải trả 51,603 52,287 60,825 83,554 60,267
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 49,071 5,970 21,547 7,052 1,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 32 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 60,090 23,649 6,970 4,352 3,878
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 60,090 21,901 3,712 1,063 723
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 1,748 3,258 3,289 3,155
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 911,910 2,173,385 2,210,279 2,327,255 2,305,184
I. Vốn chủ sở hữu 911,910 2,173,385 2,210,279 2,327,255 2,305,184
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 668,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000 1,100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 817,274 817,274 817,274 817,274
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 44,768 76,679 111,334 148,776 148,776
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199,142 179,432 181,671 261,205 239,134
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,309 30,412 31,987 43,204 26,584
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,222,596 2,486,966 2,455,246 2,606,063 2,686,673