TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,035,836
|
2,218,732
|
2,123,220
|
2,077,665
|
2,114,926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,423
|
92,149
|
312,014
|
55,218
|
36,268
|
1. Tiền
|
21,423
|
32,149
|
18,014
|
52,153
|
36,268
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
60,000
|
294,000
|
3,065
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
611,152
|
1,657,000
|
1,285,000
|
1,442,075
|
1,603,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
145,367
|
272,705
|
308,246
|
349,104
|
287,024
|
1. Phải thu khách hàng
|
112,864
|
178,448
|
191,007
|
204,972
|
206,656
|
2. Trả trước cho người bán
|
588
|
15,267
|
32,358
|
11,229
|
29,914
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
31,915
|
78,990
|
84,880
|
133,043
|
50,609
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-140
|
-155
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
204,472
|
192,809
|
194,208
|
185,588
|
172,387
|
1. Hàng tồn kho
|
205,460
|
194,805
|
195,079
|
187,403
|
172,958
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-988
|
-1,995
|
-871
|
-1,815
|
-571
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53,422
|
4,068
|
23,752
|
45,679
|
16,248
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,921
|
3,103
|
5,651
|
8,056
|
8,936
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2
|
0
|
18,102
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
50,499
|
965
|
0
|
37,623
|
7,311
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186,760
|
268,235
|
332,026
|
528,398
|
571,747
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
165
|
165
|
165
|
90
|
90
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
165
|
165
|
165
|
90
|
90
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
151,326
|
141,766
|
226,824
|
392,578
|
366,584
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
148,776
|
140,546
|
226,519
|
392,578
|
366,584
|
- Nguyên giá
|
830,044
|
849,002
|
922,050
|
1,139,085
|
1,153,104
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-681,267
|
-708,456
|
-695,531
|
-746,507
|
-786,520
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,549
|
1,220
|
306
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,439
|
-2,768
|
-3,682
|
-3,988
|
-3,988
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,008
|
11,139
|
8,096
|
17,118
|
18,185
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,008
|
11,139
|
8,096
|
17,118
|
18,185
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,222,596
|
2,486,966
|
2,455,246
|
2,606,063
|
2,686,673
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
310,686
|
313,582
|
244,967
|
278,808
|
381,490
|
I. Nợ ngắn hạn
|
250,596
|
289,932
|
237,997
|
274,456
|
377,612
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
77,155
|
0
|
0
|
99,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
89,032
|
87,960
|
102,500
|
122,838
|
164,836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,372
|
872
|
691
|
771
|
3,211
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
15,205
|
418
|
163
|
6,259
|
6. Phải trả người lao động
|
26,177
|
20,071
|
20,029
|
16,874
|
15,816
|
7. Chi phí phải trả
|
51,603
|
52,287
|
60,825
|
83,554
|
60,267
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
49,071
|
5,970
|
21,547
|
7,052
|
1,639
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
32
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,090
|
23,649
|
6,970
|
4,352
|
3,878
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
60,090
|
21,901
|
3,712
|
1,063
|
723
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
1,748
|
3,258
|
3,289
|
3,155
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
911,910
|
2,173,385
|
2,210,279
|
2,327,255
|
2,305,184
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
911,910
|
2,173,385
|
2,210,279
|
2,327,255
|
2,305,184
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
668,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
44,768
|
76,679
|
111,334
|
148,776
|
148,776
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
199,142
|
179,432
|
181,671
|
261,205
|
239,134
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
33,309
|
30,412
|
31,987
|
43,204
|
26,584
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,222,596
|
2,486,966
|
2,455,246
|
2,606,063
|
2,686,673
|