|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,176,540
|
2,114,926
|
2,134,842
|
2,191,806
|
1,997,749
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
51,271
|
36,268
|
74,484
|
75,174
|
88,856
|
|
1. Tiền
|
31,271
|
36,268
|
24,484
|
75,174
|
23,856
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
50,000
|
0
|
65,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,638,100
|
1,603,000
|
1,605,000
|
1,580,000
|
1,484,000
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
284,902
|
287,024
|
206,046
|
314,312
|
247,164
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
219,222
|
206,656
|
155,855
|
240,830
|
181,030
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
25,194
|
29,914
|
18,100
|
20,025
|
20,414
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
40,734
|
50,609
|
32,246
|
53,612
|
45,875
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-248
|
-155
|
-155
|
-155
|
-155
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
194,030
|
172,387
|
239,070
|
212,367
|
168,600
|
|
1. Hàng tồn kho
|
194,921
|
172,958
|
240,201
|
213,527
|
170,556
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-891
|
-571
|
-1,131
|
-1,160
|
-1,956
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,237
|
16,248
|
10,242
|
9,953
|
9,128
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8,237
|
8,936
|
7,450
|
8,907
|
8,450
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1,218
|
112
|
102
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
7,311
|
1,575
|
934
|
577
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
539,280
|
571,747
|
621,556
|
708,607
|
794,691
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
90
|
90
|
90
|
90
|
90
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
372,712
|
366,584
|
363,817
|
370,312
|
357,782
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
372,712
|
366,584
|
363,817
|
370,312
|
357,782
|
|
- Nguyên giá
|
1,148,876
|
1,153,104
|
1,164,095
|
1,181,395
|
1,183,266
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-776,165
|
-786,520
|
-800,278
|
-811,082
|
-825,484
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
3,988
|
3,988
|
3,988
|
1,000
|
1,000
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,988
|
-3,988
|
-3,988
|
-1,000
|
-1,000
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
90,084
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19,304
|
18,185
|
15,370
|
12,573
|
10,484
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19,304
|
18,185
|
15,370
|
12,573
|
10,484
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,715,820
|
2,686,673
|
2,756,398
|
2,900,412
|
2,792,440
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
364,566
|
381,490
|
408,223
|
594,070
|
460,839
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
360,001
|
377,612
|
404,375
|
590,727
|
457,560
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
95,000
|
99,000
|
164,000
|
228,000
|
127,000
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
128,744
|
164,836
|
160,348
|
178,137
|
151,137
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,988
|
3,211
|
6,051
|
4,732
|
6,369
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
31,206
|
6,259
|
6,415
|
43,352
|
43,331
|
|
6. Phải trả người lao động
|
14,597
|
15,816
|
10,324
|
12,113
|
14,833
|
|
7. Chi phí phải trả
|
57,783
|
60,267
|
38,658
|
97,023
|
87,961
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,146
|
1,639
|
2,089
|
3,438
|
2,515
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
4,565
|
3,878
|
3,848
|
3,342
|
3,279
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
1,371
|
723
|
712
|
712
|
655
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,194
|
3,155
|
3,136
|
2,630
|
2,624
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,351,254
|
2,305,184
|
2,348,175
|
2,306,343
|
2,331,601
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,351,254
|
2,305,184
|
2,348,175
|
2,306,343
|
2,331,601
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
1,100,000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
817,274
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
148,776
|
148,776
|
148,776
|
148,776
|
148,776
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
285,204
|
239,134
|
282,125
|
240,293
|
265,551
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26,537
|
26,584
|
16,492
|
23,934
|
24,412
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,715,820
|
2,686,673
|
2,756,398
|
2,900,412
|
2,792,440
|