単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 64,719 49,769 79,427 54,673 86,523
2. Điều chỉnh cho các khoản -3,388 -2,708 -5,400 -3,389 -6,186
- Khấu hao TSCĐ 16,623 16,667 16,856 16,928 17,224
- Các khoản dự phòng -886 441 -266 587 -245
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 -11 123 0 -39
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19,133 -20,373 -23,272 -22,070 -25,107
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 6 569 1,158 1,166 1,981
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 61,331 47,062 74,027 51,284 80,337
- Tăng, giảm các khoản phải thu -901 10,708 20,373 58,009 -84,735
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,534 49,598 15,151 -73,363 21,978
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 15,938 -11,527 -9,128 -27,324 35,767
- Tăng giảm chi phí trả trước 828 -5,147 420 4,302 1,340
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -131 -447 -1,181 -704
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,704 -6,508
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -88 -7,047 -7,112 -14,887 -220
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 74,574 83,518 80,579 -9,669 53,763
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10,508 -17,378 -42,800 -55,521 -38,423
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,871 912 1,012 1,349 1,271
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95,100 -600,000 -310,000 -795,000 -110,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 110,295 435,000 345,100 793,000 135,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,759 20,370 17,106 39,058 5,079
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11,318 -161,096 10,417 -17,114 -7,072
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,819 74,181 34,000 150,000 74,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 80,000 -85,000 -10,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -110,000 -220,000 -110,000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -89,181 74,181 -106,000 65,000 -46,000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,289 -3,397 -15,003 38,216 690
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 57,958 54,668 51,271 36,268 74,484
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,668 51,271 36,268 74,484 75,174