I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
96,833
|
58,142
|
64,719
|
49,769
|
79,427
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-19,664
|
-12,027
|
-3,388
|
-2,708
|
-5,400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,051
|
16,863
|
16,623
|
16,667
|
16,856
|
- Các khoản dự phòng
|
1,679
|
-265
|
-886
|
441
|
-266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-1
|
1
|
-11
|
123
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-39,394
|
-28,623
|
-19,133
|
-20,373
|
-23,272
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
6
|
569
|
1,158
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
77,169
|
46,115
|
61,331
|
47,062
|
74,027
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,020
|
50,128
|
-901
|
10,708
|
20,373
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15,401
|
-70,723
|
-2,534
|
49,598
|
15,151
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25,609
|
-47,179
|
15,938
|
-11,527
|
-9,128
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3,463
|
3,481
|
828
|
-5,147
|
420
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-63,092
|
|
|
-131
|
-447
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
11,126
|
|
|
|
-12,704
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-140
|
-24,433
|
-88
|
-7,047
|
-7,112
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13,607
|
-42,612
|
74,574
|
83,518
|
80,579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-153,313
|
-22,792
|
-10,508
|
-17,378
|
-42,800
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
592
|
287
|
4,871
|
912
|
1,012
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-299,876
|
-1,023,000
|
-95,100
|
-600,000
|
-310,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
345,940
|
977,569
|
110,295
|
435,000
|
345,100
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22,046
|
113,287
|
1,759
|
20,370
|
17,106
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-84,610
|
45,351
|
11,318
|
-161,096
|
10,417
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
20,819
|
74,181
|
34,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
80,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-110,000
|
|
-110,000
|
|
-220,000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-110,000
|
|
-89,181
|
74,181
|
-106,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-181,003
|
2,739
|
-3,289
|
-3,397
|
-15,003
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
236,222
|
55,218
|
57,958
|
54,668
|
51,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
-1
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
55,218
|
57,958
|
54,668
|
51,271
|
36,268
|