Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
809,521
|
740,303
|
743,822
|
591,932
|
807,325
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
511
|
624
|
949
|
781
|
1,037
|
Doanh thu thuần
|
809,010
|
739,679
|
742,873
|
591,151
|
806,288
|
Giá vốn hàng bán
|
560,804
|
533,573
|
525,194
|
445,670
|
566,519
|
Lợi nhuận gộp
|
248,206
|
206,105
|
217,679
|
145,482
|
239,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,638
|
23,748
|
25,476
|
24,493
|
27,659
|
Chi phí tài chính
|
6
|
569
|
1,321
|
1,281
|
2,151
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
569
|
1,158
|
1,166
|
1,981
|
Chi phí bán hàng
|
194,181
|
169,563
|
154,099
|
102,323
|
169,006
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,315
|
8,655
|
10,417
|
10,348
|
8,972
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
66,342
|
51,067
|
77,318
|
56,022
|
87,298
|
Thu nhập khác
|
1,811
|
2,430
|
5,272
|
2,436
|
2,330
|
Chi phí khác
|
3,435
|
3,728
|
3,163
|
3,785
|
3,105
|
Lợi nhuận khác
|
-1,623
|
-1,298
|
2,109
|
-1,349
|
-775
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
64,719
|
49,769
|
79,427
|
54,673
|
86,523
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,386
|
7,166
|
|
6,905
|
10,781
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,386
|
7,166
|
|
6,905
|
10,781
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
56,333
|
42,603
|
79,427
|
47,768
|
75,742
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,333
|
42,603
|
79,427
|
47,768
|
75,742
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|