単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 625,721 809,521 740,303 743,822 591,932
Các khoản giảm trừ doanh thu 325 511 624 949 781
Doanh thu thuần 625,397 809,010 739,679 742,873 591,151
Giá vốn hàng bán 448,841 560,804 533,573 525,194 445,670
Lợi nhuận gộp 176,555 248,206 206,105 217,679 145,482
Doanh thu hoạt động tài chính 30,390 21,638 23,748 25,476 24,493
Chi phí tài chính 2 6 569 1,321 1,281
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 569 1,158 1,166
Chi phí bán hàng 139,203 194,181 169,563 154,099 102,323
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,759 9,315 8,655 10,417 10,348
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,981 66,342 51,067 77,318 56,022
Thu nhập khác 5,477 1,811 2,430 5,272 2,436
Chi phí khác 6,317 3,435 3,728 3,163 3,785
Lợi nhuận khác -840 -1,623 -1,298 2,109 -1,349
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 58,142 64,719 49,769 79,427 54,673
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,190 8,386 7,166 6,905
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 8,190 8,386 7,166 6,905
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 49,952 56,333 42,603 79,427 47,768
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 49,952 56,333 42,603 79,427 47,768
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)