TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
571,175
|
581,947
|
652,427
|
636,403
|
803,685
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,141
|
34,489
|
7,437
|
3,593
|
16,662
|
1. Tiền
|
7,241
|
33,589
|
6,537
|
2,993
|
16,662
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
900
|
900
|
900
|
600
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
291,865
|
287,910
|
366,129
|
353,892
|
442,778
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
219,287
|
249,588
|
373,263
|
363,192
|
450,174
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-5,446
|
-6,859
|
-7,134
|
-9,301
|
-7,396
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
267,073
|
255,412
|
274,769
|
274,721
|
340,281
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,581
|
8,037
|
7,884
|
7,508
|
69,474
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,800
|
17,539
|
19,015
|
19,154
|
17,564
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
63,950
|
65,893
|
67,422
|
69,615
|
32,002
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2,657
|
-2,657
|
-2,657
|
-2,657
|
-59
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
236
|
236
|
0
|
30
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
236
|
236
|
0
|
30
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,860
|
3,900
|
4,092
|
4,168
|
3,964
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
186
|
173
|
228
|
196
|
174
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,521
|
2,597
|
2,735
|
2,836
|
2,651
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,153
|
1,130
|
1,130
|
1,136
|
1,140
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
149,506
|
149,169
|
129,988
|
129,988
|
138,462
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
3,328
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,231
|
4,902
|
5,762
|
5,395
|
13,875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,231
|
4,902
|
5,762
|
5,395
|
13,875
|
- Nguyên giá
|
21,654
|
21,654
|
21,888
|
21,888
|
30,808
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16,423
|
-16,752
|
-16,126
|
-16,493
|
-16,933
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
- Nguyên giá
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
60,299
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
80,600
|
80,600
|
60,600
|
60,600
|
60,600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
80,000
|
80,000
|
60,000
|
60,000
|
60,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48
|
41
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
48
|
41
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
720,681
|
731,116
|
782,415
|
766,385
|
942,147
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178,314
|
182,485
|
234,002
|
227,326
|
387,964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25,593
|
29,666
|
80,714
|
74,623
|
235,353
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
517
|
63,368
|
54,887
|
212,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,495
|
9,813
|
8,833
|
8,196
|
5,325
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53
|
53
|
53
|
53
|
53
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,030
|
1,477
|
994
|
251
|
2,445
|
6. Phải trả người lao động
|
1,940
|
1,096
|
1,354
|
1,626
|
2,354
|
7. Chi phí phải trả
|
7,736
|
11,336
|
679
|
4,205
|
7,931
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,267
|
3,306
|
3,372
|
3,347
|
3,289
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
152,721
|
152,819
|
153,288
|
152,703
|
152,612
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
108
|
108
|
108
|
108
|
108
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
149,479
|
149,738
|
150,000
|
149,215
|
149,479
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3,133
|
2,972
|
3,179
|
3,380
|
3,024
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
542,367
|
548,632
|
548,414
|
539,059
|
554,183
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
542,367
|
548,632
|
548,414
|
539,059
|
554,183
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
414,070
|
414,070
|
414,070
|
414,070
|
434,763
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
28,615
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
9,344
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
86,748
|
92,985
|
92,747
|
83,466
|
77,823
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,073
|
2,068
|
2,060
|
2,058
|
1,944
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,591
|
3,619
|
3,639
|
3,565
|
3,639
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
720,681
|
731,116
|
782,415
|
766,385
|
942,147
|