Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,874
|
4,106
|
3,743
|
3,102
|
3,338
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
4,874
|
4,106
|
3,743
|
3,102
|
3,338
|
Giá vốn hàng bán
|
4,798
|
4,378
|
4,024
|
3,065
|
3,066
|
Lợi nhuận gộp
|
76
|
-271
|
-281
|
37
|
272
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
37,876
|
16,106
|
9,983
|
3,169
|
29,341
|
Chi phí tài chính
|
63,367
|
5,567
|
6,443
|
8,279
|
7,715
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,298
|
3,787
|
4,892
|
5,268
|
6,261
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,076
|
3,110
|
3,731
|
4,129
|
4,941
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29,491
|
7,158
|
-472
|
-9,202
|
16,958
|
Thu nhập khác
|
120
|
1
|
269
|
|
1
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
766
|
24
|
Lợi nhuận khác
|
120
|
1
|
269
|
-766
|
-23
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-29,371
|
7,159
|
-204
|
-9,968
|
16,935
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-4,068
|
1,047
|
-233
|
-814
|
2,167
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-359
|
-153
|
248
|
201
|
-356
|
Chi phí thuế TNDN
|
-4,427
|
894
|
14
|
-613
|
1,810
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-24,944
|
6,265
|
-218
|
-9,355
|
15,124
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-50
|
28
|
20
|
-74
|
74
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-24,893
|
6,237
|
-238
|
-9,281
|
15,051
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|