単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,761 23,899 50,745 131,567 14,289
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 22,761 23,899 50,745 131,567 14,289
Giá vốn hàng bán 22,353 19,898 52,434 124,228 14,532
Lợi nhuận gộp 408 4,001 -1,688 7,340 -243
Doanh thu hoạt động tài chính 110,219 376,201 141,273 146,900 58,599
Chi phí tài chính 104,800 308,567 147,040 111,563 28,004
Trong đó: Chi phí lãi vay 31,671 41,414 52,707 46,100 20,208
Chi phí bán hàng 0 0 8 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,270 11,864 13,625 14,516 15,911
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,900 59,808 -21,306 28,160 14,441
Thu nhập khác 6,027 3,257 2,290 997 271
Chi phí khác 41 2,326 1,116 1,211 790
Lợi nhuận khác 5,986 931 1,174 -213 -519
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 543 37 -218 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,086 60,739 -20,131 27,947 13,922
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,488 10,744 0 2,530 2,167
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,776 1,184 -345 -265 -61
Chi phí thuế TNDN 3,264 11,928 -345 2,264 2,106
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,178 48,812 -19,786 25,683 11,816
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9 462 -94 76 48
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,170 48,350 -19,692 25,606 11,769
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)