Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,761
|
23,899
|
50,745
|
131,567
|
14,289
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
22,761
|
23,899
|
50,745
|
131,567
|
14,289
|
Giá vốn hàng bán
|
22,353
|
19,898
|
52,434
|
124,228
|
14,532
|
Lợi nhuận gộp
|
408
|
4,001
|
-1,688
|
7,340
|
-243
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
110,219
|
376,201
|
141,273
|
146,900
|
58,599
|
Chi phí tài chính
|
104,800
|
308,567
|
147,040
|
111,563
|
28,004
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31,671
|
41,414
|
52,707
|
46,100
|
20,208
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,270
|
11,864
|
13,625
|
14,516
|
15,911
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,900
|
59,808
|
-21,306
|
28,160
|
14,441
|
Thu nhập khác
|
6,027
|
3,257
|
2,290
|
997
|
271
|
Chi phí khác
|
41
|
2,326
|
1,116
|
1,211
|
790
|
Lợi nhuận khác
|
5,986
|
931
|
1,174
|
-213
|
-519
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
543
|
37
|
-218
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,086
|
60,739
|
-20,131
|
27,947
|
13,922
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,488
|
10,744
|
0
|
2,530
|
2,167
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1,776
|
1,184
|
-345
|
-265
|
-61
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,264
|
11,928
|
-345
|
2,264
|
2,106
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,178
|
48,812
|
-19,786
|
25,683
|
11,816
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-9
|
462
|
-94
|
76
|
48
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,170
|
48,350
|
-19,692
|
25,606
|
11,769
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|