I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,086
|
60,739
|
-20,131
|
27,947
|
13,922
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
22,563
|
4,854
|
-19,261
|
8,592
|
1,039
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,495
|
2,254
|
3,852
|
4,640
|
1,525
|
- Các khoản dự phòng
|
10,765
|
-4,113
|
-26,107
|
-10,728
|
-648
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
58
|
-108
|
-8
|
35
|
17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,426
|
-34,593
|
-49,706
|
-31,455
|
-20,063
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31,671
|
41,414
|
52,707
|
46,100
|
20,208
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
24,649
|
65,593
|
-39,393
|
36,539
|
14,961
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-10,167
|
-15,536
|
17,896
|
5,012
|
-58,033
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
-358
|
358
|
-236
|
236
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,930
|
160,548
|
-159,057
|
-195
|
-4,550
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
75
|
-86
|
-9
|
40
|
12
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
42,789
|
-194,620
|
361,114
|
39,609
|
-230,887
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20,229
|
-27,558
|
-52,705
|
-64,969
|
-18,834
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,337
|
-1,556
|
-11,455
|
-1,926
|
-793
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-246
|
-328
|
-413
|
-179
|
-129
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8,604
|
-13,900
|
116,336
|
13,696
|
-298,015
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-101,491
|
-160,282
|
-52,110
|
-25,208
|
-10,533
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
24,959
|
5,497
|
86,144
|
115,959
|
28,254
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-538,794
|
-878,332
|
-941,000
|
-931,819
|
-555,560
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
473,537
|
822,128
|
755,500
|
1,213,896
|
592,315
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-950
|
-50,000
|
-20,000
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
757
|
|
150
|
20,000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,836
|
36,795
|
63,874
|
24,480
|
20,048
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135,903
|
-223,438
|
-107,591
|
397,458
|
94,524
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2,660
|
700
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,772,357
|
2,554,884
|
935,733
|
1,524,419
|
472,650
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,644,276
|
-2,188,548
|
-1,032,418
|
-1,961,037
|
-260,637
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-20,636
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
130,741
|
367,036
|
-117,321
|
-436,618
|
212,013
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,442
|
129,697
|
-108,575
|
-25,464
|
8,522
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,041
|
12,483
|
142,180
|
33,605
|
8,141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,483
|
142,180
|
33,605
|
8,141
|
16,662
|