I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-29,371
|
7,159
|
-204
|
-9,968
|
16,935
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,007
|
-764
|
1,686
|
3,183
|
-3,067
|
- Khấu hao TSCĐ
|
360
|
329
|
354
|
367
|
475
|
- Các khoản dự phòng
|
2,005
|
1,413
|
275
|
2,167
|
-4,503
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
34
|
7
|
8
|
7
|
-5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,690
|
-6,301
|
-3,842
|
-4,626
|
-5,294
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,298
|
3,787
|
4,892
|
5,268
|
6,261
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20,364
|
6,395
|
1,482
|
-6,785
|
13,868
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
102,823
|
-370
|
1,645
|
57
|
-59,335
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-115
|
0
|
236
|
-30
|
30
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,115
|
1,487
|
-2,886
|
1,529
|
-4,709
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
82
|
12
|
-55
|
32
|
23
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
28,392
|
-30,300
|
-123,675
|
10,071
|
-86,982
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,311
|
-270
|
-14,775
|
-2,463
|
-1,326
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-550
|
-243
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-167
|
-5
|
-8
|
-2
|
-115
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
104,224
|
-23,601
|
-138,278
|
2,408
|
-138,545
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,420
|
0
|
-2,819
|
-360
|
-7,354
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
81,665
|
0
|
273
|
|
27,981
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-483,021
|
-245,613
|
-119,057
|
-44,090
|
-146,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
407,597
|
292,254
|
147,735
|
46,094
|
106,232
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150
|
0
|
20,000
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,446
|
2,531
|
2,502
|
586
|
14,429
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,582
|
49,173
|
48,633
|
2,230
|
-5,512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
527,267
|
2,766
|
216,071
|
9,695
|
244,119
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-623,765
|
-1,990
|
-153,478
|
-18,176
|
-86,993
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96,497
|
776
|
62,593
|
-8,481
|
157,126
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,144
|
26,348
|
-27,052
|
-3,844
|
13,070
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,997
|
8,141
|
34,489
|
7,437
|
3,593
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,141
|
34,489
|
7,437
|
3,593
|
16,662
|