単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -204 -9,968 16,935 -15,200 42,971
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,686 3,183 -3,067 14,302 6,228
- Khấu hao TSCĐ 354 367 475 716 667
- Các khoản dự phòng 275 2,167 -4,503 8,904 2,656
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 8 7 -5 46 87
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3,842 -4,626 -5,294 -3,614 -4,212
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,892 5,268 6,261 8,249 7,030
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,482 -6,785 13,868 -899 49,199
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1,645 57 -59,335 66,631 1,218
- Tăng, giảm hàng tồn kho 236 -30 30 -398
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2,886 1,529 -4,709 817 -6,294
- Tăng giảm chi phí trả trước -55 32 23 40 114
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -123,675 10,071 -86,982 -33,222 -62,749
- Tiền lãi vay phải trả -14,775 -2,463 -1,326 -3,055 -15,666
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -243 0 -2,149 -396
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -8 -2 -115 -4 -201
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -138,278 2,408 -138,545 28,159 -35,172
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,819 -360 -7,354 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 273 27,981 37,960
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -119,057 -44,090 -146,800 -54,500 -55,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 147,735 46,094 106,232 52,300 50,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -200
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,000 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,502 586 14,429 524 5,833
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 48,633 2,230 -5,512 -1,676 38,593
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 216,071 9,695 244,119 80,374 433,331
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -153,478 -18,176 -86,993 -119,455 -421,100
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -37 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 62,593 -8,481 157,126 -39,117 12,231
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -27,052 -3,844 13,070 -12,634 15,652
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 34,489 7,437 3,593 16,662 4,028
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,437 3,593 16,662 4,028 19,680