TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
154,710
|
117,791
|
116,760
|
111,360
|
60,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3
|
53
|
53
|
53
|
56
|
1. Tiền
|
3
|
53
|
53
|
53
|
56
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
143,947
|
106,719
|
105,955
|
98,580
|
49,886
|
1. Phải thu khách hàng
|
91,504
|
84,356
|
85,481
|
82,529
|
29,411
|
2. Trả trước cho người bán
|
70,159
|
40,964
|
40,964
|
40,964
|
40,964
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,671
|
1,584
|
984
|
1,324
|
984
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,387
|
-20,185
|
-21,474
|
-26,238
|
-21,474
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
1. Hàng tồn kho
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
9,420
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,340
|
1,599
|
1,332
|
3,308
|
1,332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12
|
271
|
4
|
271
|
4
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
1,708
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,328
|
1,328
|
1,328
|
1,328
|
1,328
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
58,087
|
54,411
|
51,896
|
51,381
|
115,114
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
156
|
156
|
156
|
156
|
156
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
156
|
156
|
156
|
156
|
156
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,393
|
33,817
|
31,985
|
30,222
|
95,203
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
37,393
|
33,810
|
31,985
|
30,222
|
95,203
|
- Nguyên giá
|
80,620
|
80,620
|
80,620
|
80,620
|
147,307
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,227
|
-46,809
|
-48,635
|
-50,398
|
-52,104
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
7
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
530
|
530
|
530
|
530
|
530
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-530
|
-524
|
-530
|
-530
|
-530
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20,538
|
20,438
|
19,755
|
21,003
|
19,755
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,538
|
20,438
|
19,755
|
21,003
|
19,755
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
212,797
|
172,202
|
168,656
|
162,741
|
175,809
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
176,198
|
153,615
|
157,025
|
131,976
|
167,700
|
I. Nợ ngắn hạn
|
167,798
|
127,733
|
126,133
|
106,094
|
136,808
|
1. Vay và nợ ngắn
|
91,468
|
73,866
|
56,521
|
56,521
|
56,521
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
52,533
|
22,481
|
22,481
|
22,481
|
34,153
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,619
|
44
|
44
|
44
|
44
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,289
|
12,728
|
14,042
|
5,997
|
14,042
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
8
|
8
|
8
|
8
|
7. Chi phí phải trả
|
3,218
|
12,896
|
15,593
|
15,593
|
15,593
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,672
|
5,708
|
17,443
|
5,448
|
16,445
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8,400
|
25,882
|
30,892
|
25,882
|
30,892
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
5,010
|
0
|
5,010
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
8,400
|
25,882
|
25,882
|
25,882
|
25,882
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
36,598
|
18,587
|
11,631
|
30,764
|
8,108
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
36,598
|
18,587
|
11,631
|
30,764
|
8,108
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
54,309
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
124
|
124
|
124
|
124
|
124
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
2,295
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
-2,295
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
2,000
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-19,835
|
-37,847
|
-44,802
|
-25,669
|
-48,325
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
212,797
|
172,202
|
168,656
|
162,741
|
175,809
|