I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
48,306
|
140,468
|
10,366
|
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-38,455
|
-137,772
|
-18,497
|
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,245
|
-604
|
-198
|
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,837
|
-232
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
14,568
|
30,528
|
11,634
|
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,130
|
-36,338
|
-4,243
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,207
|
-3,950
|
-938
|
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,600
|
6,000
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-420
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
488
|
90
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-12,112
|
5,670
|
0
|
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5,500
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8,852
|
-1
|
-1,200
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,352
|
-1
|
-1,200
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-257
|
1,719
|
-2,138
|
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
725
|
468
|
2,187
|
53
|
53
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
468
|
2,187
|
49
|
53
|
53
|