単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,685 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 31,685 0
Giá vốn hàng bán 30,052 0 1,730 1,730 3,403
Lợi nhuận gộp 1,633 0 -1,730 -1,730 -3,403
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 365 0 10 10 20
Chi phí quản lý doanh nghiệp 580 90 23 23 100
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 688 -90 -1,763 -1,763 -3,523
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0
Lợi nhuận khác 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 688 -90 -1,763 -1,763 -3,523
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 688 -90 -1,763 -1,763 -3,523
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 688 -90 -1,763 -1,763 -3,523
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)