Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,685
|
0
|
|
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
31,685
|
0
|
|
|
|
Giá vốn hàng bán
|
30,052
|
0
|
1,730
|
1,730
|
3,403
|
Lợi nhuận gộp
|
1,633
|
0
|
-1,730
|
-1,730
|
-3,403
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí tài chính
|
|
0
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
365
|
0
|
10
|
10
|
20
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
580
|
90
|
23
|
23
|
100
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
688
|
-90
|
-1,763
|
-1,763
|
-3,523
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận khác
|
|
0
|
|
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
688
|
-90
|
-1,763
|
-1,763
|
-3,523
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
688
|
-90
|
-1,763
|
-1,763
|
-3,523
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
688
|
-90
|
-1,763
|
-1,763
|
-3,523
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|