I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,215
|
7,562
|
7,851
|
11,146
|
-6,799
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
931
|
620
|
-339
|
-1,339
|
5,818
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,010
|
1,023
|
415
|
571
|
1,832
|
- Các khoản dự phòng
|
697
|
-61
|
120
|
-644
|
1,289
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
2
|
2
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-365
|
-426
|
-1,208
|
-1,373
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
117
|
82
|
331
|
108
|
2,697
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
-531
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,146
|
8,182
|
7,512
|
9,807
|
-981
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26,664
|
-79,453
|
97,306
|
-58,671
|
-525
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,383
|
4,045
|
-20,390
|
17,248
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
42,368
|
73,150
|
-6,388
|
27,152
|
17,901
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,634
|
-883
|
-12
|
33
|
949
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-117
|
-88
|
-337
|
-106
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-252
|
-502
|
-12,119
|
-786
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
22
|
22
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-602
|
188
|
-1,518
|
-10
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,131
|
4,638
|
64,076
|
-5,312
|
17,344
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-235
|
-9,225
|
-2,419
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-21,000
|
-8,250
|
-25,000
|
-15,050
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
2,000
|
6,950
|
10,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
20,698
|
12,419
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
65
|
244
|
926
|
1,081
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-238
|
6,179
|
-26,349
|
-6,388
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
6,822
|
2,318
|
8,548
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,881
|
-5,299
|
-23,601
|
-9,336
|
-17,345
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-7,361
|
0
|
-15,869
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,881
|
-5,839
|
-21,283
|
-16,657
|
-17,345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
13,012
|
4,978
|
16,444
|
-28,357
|
0
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33,400
|
46,409
|
37,135
|
53,577
|
53
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-2
|
-2
|
7
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,409
|
51,384
|
53,577
|
25,227
|
53
|