TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
61,943
|
66,183
|
77,927
|
78,961
|
77,099
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,192
|
9,903
|
13,613
|
11,682
|
15,175
|
1. Tiền
|
9,192
|
1,903
|
5,613
|
3,682
|
7,175
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
8,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
6,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
33,106
|
38,039
|
45,356
|
44,879
|
38,540
|
1. Phải thu khách hàng
|
32,952
|
37,723
|
44,725
|
42,394
|
38,006
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
37
|
1,968
|
53
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
155
|
317
|
594
|
517
|
481
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,990
|
11,735
|
12,443
|
15,624
|
16,642
|
1. Hàng tồn kho
|
12,990
|
11,735
|
12,443
|
15,624
|
16,642
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
655
|
506
|
515
|
775
|
743
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
561
|
441
|
363
|
436
|
371
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
94
|
65
|
152
|
339
|
372
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
35,168
|
35,152
|
34,081
|
32,954
|
31,947
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,359
|
33,268
|
32,212
|
31,170
|
30,128
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34,359
|
33,268
|
32,212
|
31,170
|
30,128
|
- Nguyên giá
|
102,093
|
102,093
|
102,093
|
102,093
|
102,093
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67,734
|
-68,825
|
-69,882
|
-70,923
|
-71,965
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
260
|
260
|
260
|
260
|
260
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
-260
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
809
|
1,884
|
1,869
|
1,784
|
1,818
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
809
|
669
|
653
|
568
|
603
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
1,216
|
1,216
|
1,216
|
1,216
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
97,110
|
101,336
|
112,008
|
111,915
|
109,046
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
17,289
|
19,737
|
26,905
|
24,965
|
21,842
|
I. Nợ ngắn hạn
|
17,289
|
19,737
|
26,905
|
24,965
|
21,842
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
5,010
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
4,829
|
7,595
|
7,682
|
6,406
|
1,535
|
4. Người mua trả tiền trước
|
180
|
228
|
212
|
392
|
271
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
562
|
633
|
1,510
|
230
|
23
|
6. Phải trả người lao động
|
1,125
|
1,076
|
1,102
|
1,307
|
728
|
7. Chi phí phải trả
|
10,582
|
10,165
|
11,409
|
16,649
|
19,304
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
47
|
79
|
18
|
18
|
18
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79,822
|
81,598
|
85,102
|
86,950
|
87,203
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79,822
|
81,598
|
85,102
|
86,950
|
87,203
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
50,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
70
|
70
|
70
|
70
|
70
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,752
|
31,528
|
35,032
|
36,880
|
37,133
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
-37
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
97,110
|
101,336
|
112,008
|
111,915
|
109,046
|