単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 77,927 78,961 77,099 80,826 87,668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,613 11,682 15,175 16,528 12,580
1. Tiền 5,613 3,682 7,175 2,528 4,580
2. Các khoản tương đương tiền 8,000 8,000 8,000 14,000 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 6,000 6,000 7,000 7,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,356 44,879 38,540 39,659 50,917
1. Phải thu khách hàng 44,725 42,394 38,006 38,814 38,144
2. Trả trước cho người bán 37 1,968 53 134 2,022
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 594 517 481 710 751
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12,443 15,624 16,642 17,079 16,164
1. Hàng tồn kho 12,443 15,624 16,642 17,079 16,164
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 515 775 743 560 1,008
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 363 436 371 495 844
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 30 30
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 152 339 372 35 133
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,081 32,954 31,947 31,383 30,269
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32,212 31,170 30,128 29,087 28,048
1. Tài sản cố định hữu hình 32,212 31,170 30,128 29,087 28,048
- Nguyên giá 102,093 102,093 102,093 102,093 102,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -69,882 -70,923 -71,965 -73,007 -74,046
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 260 260 260 260 260
- Giá trị hao mòn lũy kế -260 -260 -260 -260 -260
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,869 1,784 1,818 2,297 2,222
1. Chi phí trả trước dài hạn 653 568 603 526 451
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,216 1,216 1,216 1,771 1,771
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 112,008 111,915 109,046 112,209 117,938
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,905 24,965 21,842 23,105 26,565
I. Nợ ngắn hạn 26,905 24,965 21,842 23,105 26,565
1. Vay và nợ ngắn 5,010 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,682 6,406 1,535 2,838 6,286
4. Người mua trả tiền trước 212 392 271 238 22
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,510 230 23 759 1,314
6. Phải trả người lao động 1,102 1,307 728 1,394 1,500
7. Chi phí phải trả 11,409 16,649 19,304 17,885 17,455
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18 18 18 28 26
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 85,102 86,950 87,203 89,104 91,373
I. Vốn chủ sở hữu 85,102 86,950 87,203 89,104 91,373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70 70 70 70 70
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,032 36,880 37,133 39,034 41,303
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37 -37 -37 -37 -37
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 112,008 111,915 109,046 112,209 117,938