単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 61,943 66,183 77,927 78,961 77,099
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,192 9,903 13,613 11,682 15,175
1. Tiền 9,192 1,903 5,613 3,682 7,175
2. Các khoản tương đương tiền 0 8,000 8,000 8,000 8,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 6,000 6,000 6,000 6,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,106 38,039 45,356 44,879 38,540
1. Phải thu khách hàng 32,952 37,723 44,725 42,394 38,006
2. Trả trước cho người bán 0 0 37 1,968 53
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 155 317 594 517 481
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 12,990 11,735 12,443 15,624 16,642
1. Hàng tồn kho 12,990 11,735 12,443 15,624 16,642
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 655 506 515 775 743
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561 441 363 436 371
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 94 65 152 339 372
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 35,168 35,152 34,081 32,954 31,947
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 34,359 33,268 32,212 31,170 30,128
1. Tài sản cố định hữu hình 34,359 33,268 32,212 31,170 30,128
- Nguyên giá 102,093 102,093 102,093 102,093 102,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -67,734 -68,825 -69,882 -70,923 -71,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 260 260 260 260 260
- Giá trị hao mòn lũy kế -260 -260 -260 -260 -260
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 809 1,884 1,869 1,784 1,818
1. Chi phí trả trước dài hạn 809 669 653 568 603
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 1,216 1,216 1,216 1,216
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 97,110 101,336 112,008 111,915 109,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 17,289 19,737 26,905 24,965 21,842
I. Nợ ngắn hạn 17,289 19,737 26,905 24,965 21,842
1. Vay và nợ ngắn 0 0 5,010 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,829 7,595 7,682 6,406 1,535
4. Người mua trả tiền trước 180 228 212 392 271
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 562 633 1,510 230 23
6. Phải trả người lao động 1,125 1,076 1,102 1,307 728
7. Chi phí phải trả 10,582 10,165 11,409 16,649 19,304
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 47 79 18 18 18
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79,822 81,598 85,102 86,950 87,203
I. Vốn chủ sở hữu 79,822 81,598 85,102 86,950 87,203
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 70 70 70 70 70
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,752 31,528 35,032 36,880 37,133
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi -37 -37 -37 -37 -37
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 97,110 101,336 112,008 111,915 109,046