単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,967 32,418 35,044 39,854 46,531
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,200 4,730 1,632 6,027 4,372
Doanh thu thuần 30,767 27,688 33,412 33,826 42,160
Giá vốn hàng bán 18,819 18,017 23,778 22,516 27,536
Lợi nhuận gộp 11,949 9,671 9,634 11,311 14,624
Doanh thu hoạt động tài chính 147 128 177 168 152
Chi phí tài chính 833 947 759 1,103 1,195
Trong đó: Chi phí lãi vay 5 0
Chi phí bán hàng 7,125 6,415 4,271 5,400 6,462
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,817 1,927 2,333 2,139 8
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,320 509 2,449 2,836 7,112
Thu nhập khác 0 2 0 0 0
Chi phí khác 9 156 1 0 0
Lợi nhuận khác -9 -153 -1 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,311 356 2,448 2,836 7,112
Chi phí thuế TNDN hiện hành 464 102 490 567 1,422
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 464 102 490 567 1,422
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,847 254 1,958 2,269 5,689
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,847 254 1,958 2,269 5,689
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)