|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
31,967
|
32,418
|
35,044
|
39,854
|
46,531
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,200
|
4,730
|
1,632
|
6,027
|
4,372
|
|
Doanh thu thuần
|
30,767
|
27,688
|
33,412
|
33,826
|
42,160
|
|
Giá vốn hàng bán
|
18,819
|
18,017
|
23,778
|
22,516
|
27,536
|
|
Lợi nhuận gộp
|
11,949
|
9,671
|
9,634
|
11,311
|
14,624
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
147
|
128
|
177
|
168
|
152
|
|
Chi phí tài chính
|
833
|
947
|
759
|
1,103
|
1,195
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
7,125
|
6,415
|
4,271
|
5,400
|
6,462
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,817
|
1,927
|
2,333
|
2,139
|
8
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,320
|
509
|
2,449
|
2,836
|
7,112
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
9
|
156
|
1
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận khác
|
-9
|
-153
|
-1
|
0
|
0
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,311
|
356
|
2,448
|
2,836
|
7,112
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
464
|
102
|
490
|
567
|
1,422
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
464
|
102
|
490
|
567
|
1,422
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,847
|
254
|
1,958
|
2,269
|
5,689
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,847
|
254
|
1,958
|
2,269
|
5,689
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|