単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 31,136 26,105 28,599 31,967 32,418
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,882 1,962 1,215 1,200 4,730
Doanh thu thuần 29,254 24,143 27,384 30,767 27,688
Giá vốn hàng bán 20,482 16,745 17,519 18,819 18,017
Lợi nhuận gộp 8,772 7,398 9,865 11,949 9,671
Doanh thu hoạt động tài chính 67 69 122 147 128
Chi phí tài chính 735 656 733 833 947
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 5
Chi phí bán hàng 4,204 2,737 3,005 7,125 6,415
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,655 1,855 1,868 1,817 1,927
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,246 2,219 4,380 2,320 509
Thu nhập khác 0 2 0 0 2
Chi phí khác 0 0 0 9 156
Lợi nhuận khác 0 2 0 -9 -153
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,246 2,221 4,380 2,311 356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 449 444 876 464 102
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 449 444 876 464 102
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,796 1,777 3,504 1,847 254
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,796 1,777 3,504 1,847 254
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)