単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 28,599 31,967 32,418 35,044 39,854
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,215 1,200 4,730 1,632 6,027
Doanh thu thuần 27,384 30,767 27,688 33,412 33,826
Giá vốn hàng bán 17,519 18,819 18,017 23,778 22,516
Lợi nhuận gộp 9,865 11,949 9,671 9,634 11,311
Doanh thu hoạt động tài chính 122 147 128 177 168
Chi phí tài chính 733 833 947 759 1,103
Trong đó: Chi phí lãi vay 33 5
Chi phí bán hàng 3,005 7,125 6,415 4,271 5,400
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,868 1,817 1,927 2,333 2,139
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,380 2,320 509 2,449 2,836
Thu nhập khác 0 0 2 0 0
Chi phí khác 0 9 156 1 0
Lợi nhuận khác 0 -9 -153 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,380 2,311 356 2,448 2,836
Chi phí thuế TNDN hiện hành 876 464 102 490 567
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 876 464 102 490 567
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,504 1,847 254 1,958 2,269
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,504 1,847 254 1,958 2,269
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)