I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,612
|
8,757
|
7,502
|
7,752
|
9,268
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,458
|
9,193
|
8,424
|
7,345
|
3,841
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,470
|
8,379
|
7,816
|
7,171
|
4,231
|
- Các khoản dự phòng
|
|
370
|
-361
|
-9
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
10
|
-17
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3
|
-120
|
-196
|
-298
|
-429
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,990
|
554
|
1,182
|
481
|
39
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,070
|
17,950
|
15,925
|
15,097
|
13,109
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,813
|
-2,904
|
-3,861
|
-8,221
|
-5,711
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-6,398
|
-8,526
|
451
|
15,683
|
-3,652
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11,895
|
-5,669
|
-2,324
|
3,045
|
9,892
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
279
|
-1,058
|
146
|
120
|
395
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,025
|
-492
|
-1,228
|
-577
|
-39
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-735
|
-1,758
|
-1,475
|
-1,300
|
-3,431
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-54
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26,899
|
-2,457
|
7,579
|
23,846
|
10,565
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-561
|
-984
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
200
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-6,000
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
120
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
|
192
|
357
|
429
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3
|
-5,880
|
-369
|
-427
|
429
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,666
|
48,868
|
50,133
|
9,087
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,630
|
-41,195
|
-56,235
|
-27,492
|
-5,010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,964
|
7,674
|
-6,102
|
-18,405
|
-5,010
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,939
|
-663
|
1,108
|
5,014
|
5,983
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,794
|
3,732
|
3,069
|
4,177
|
9,192
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,732
|
3,069
|
4,177
|
9,192
|
15,175
|