Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3,817,925
|
4,749,098
|
5,522,915
|
4,541,917
|
5,280,403
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4,516
|
1,475
|
1,957
|
10
|
0
|
Doanh thu thuần
|
3,813,409
|
4,747,623
|
5,520,958
|
4,541,908
|
5,280,403
|
Giá vốn hàng bán
|
3,062,365
|
3,817,038
|
4,695,784
|
3,977,925
|
4,450,895
|
Lợi nhuận gộp
|
751,044
|
930,585
|
825,173
|
563,982
|
829,508
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
62,709
|
77,867
|
157,134
|
191,457
|
210,720
|
Chi phí tài chính
|
18,187
|
18,933
|
72,685
|
72,905
|
84,720
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15,190
|
10,083
|
33,905
|
44,582
|
53,363
|
Chi phí bán hàng
|
136,931
|
144,884
|
173,363
|
147,696
|
136,713
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
375,930
|
298,757
|
295,385
|
229,727
|
252,452
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
282,704
|
545,879
|
440,875
|
305,112
|
557,437
|
Thu nhập khác
|
2,132
|
429
|
2,599
|
5,552
|
2,756
|
Chi phí khác
|
1,553
|
3,649
|
9,104
|
4,080
|
18,975
|
Lợi nhuận khác
|
579
|
-3,221
|
-6,505
|
1,471
|
-16,219
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8,906
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
283,283
|
542,658
|
434,370
|
306,583
|
541,218
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51,489
|
100,292
|
99,356
|
61,338
|
101,318
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
51,489
|
100,292
|
99,356
|
61,338
|
101,318
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
231,795
|
442,366
|
335,014
|
245,245
|
439,901
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,265
|
-995
|
-18,719
|
2,207
|
748
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
230,530
|
443,361
|
353,732
|
243,038
|
439,152
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|