単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 770,424 1,333,138 1,748,465 1,428,376 1,036,176
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 770,424 1,333,138 1,748,465 1,428,376 1,036,176
Giá vốn hàng bán 675,143 1,150,827 1,482,951 1,141,974 845,124
Lợi nhuận gộp 95,282 182,311 265,513 286,402 191,052
Doanh thu hoạt động tài chính 44,760 59,558 43,010 63,393 43,307
Chi phí tài chính 10,340 19,298 33,271 21,812 21,713
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,741 18,650 11,326 13,646 13,672
Chi phí bán hàng 23,871 36,221 43,313 33,309 24,974
Chi phí quản lý doanh nghiệp 43,043 74,406 60,498 74,505 72,481
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 62,789 111,944 167,158 215,546 110,435
Thu nhập khác 0 780 237 1,740 89
Chi phí khác 669 1,078 8,371 8,856 1,710
Lợi nhuận khác -669 -299 -8,134 -7,117 -1,621
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4,283 -4,623 -4,756
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 62,120 111,645 159,024 208,429 108,814
Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,355 19,989 28,899 38,075 21,609
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 14,355 19,989 28,899 38,075 21,609
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 47,765 91,656 130,126 170,354 87,206
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -4,533 0 0 2,779
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 52,298 91,656 130,126 170,354 84,427
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)