Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,156,687
|
770,424
|
1,333,138
|
1,748,465
|
1,428,376
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,156,687
|
770,424
|
1,333,138
|
1,748,465
|
1,428,376
|
Giá vốn hàng bán
|
996,022
|
675,143
|
1,150,827
|
1,482,951
|
1,141,974
|
Lợi nhuận gộp
|
160,665
|
95,282
|
182,311
|
265,513
|
286,402
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
69,248
|
44,760
|
59,558
|
43,010
|
63,393
|
Chi phí tài chính
|
12,016
|
10,340
|
19,298
|
33,271
|
21,812
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
11,037
|
9,741
|
18,650
|
11,326
|
13,646
|
Chi phí bán hàng
|
37,810
|
23,871
|
36,221
|
43,313
|
33,309
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
79,265
|
43,043
|
74,406
|
60,498
|
74,505
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
100,822
|
62,789
|
111,944
|
167,158
|
215,546
|
Thu nhập khác
|
687
|
0
|
780
|
237
|
1,740
|
Chi phí khác
|
105
|
669
|
1,078
|
8,371
|
8,856
|
Lợi nhuận khác
|
582
|
-669
|
-299
|
-8,134
|
-7,117
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
-4,283
|
-4,623
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
101,404
|
62,120
|
111,645
|
159,024
|
208,429
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20,069
|
14,355
|
19,989
|
28,899
|
38,075
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
20,069
|
14,355
|
19,989
|
28,899
|
38,075
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
81,335
|
47,765
|
91,656
|
130,126
|
170,354
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
-4,533
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
81,335
|
52,298
|
91,656
|
130,126
|
170,354
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
0
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|