Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
770,424
|
1,333,138
|
1,748,465
|
1,428,376
|
1,036,176
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
770,424
|
1,333,138
|
1,748,465
|
1,428,376
|
1,036,176
|
Giá vốn hàng bán
|
675,143
|
1,150,827
|
1,482,951
|
1,141,974
|
845,124
|
Lợi nhuận gộp
|
95,282
|
182,311
|
265,513
|
286,402
|
191,052
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44,760
|
59,558
|
43,010
|
63,393
|
43,307
|
Chi phí tài chính
|
10,340
|
19,298
|
33,271
|
21,812
|
21,713
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,741
|
18,650
|
11,326
|
13,646
|
13,672
|
Chi phí bán hàng
|
23,871
|
36,221
|
43,313
|
33,309
|
24,974
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
43,043
|
74,406
|
60,498
|
74,505
|
72,481
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62,789
|
111,944
|
167,158
|
215,546
|
110,435
|
Thu nhập khác
|
0
|
780
|
237
|
1,740
|
89
|
Chi phí khác
|
669
|
1,078
|
8,371
|
8,856
|
1,710
|
Lợi nhuận khác
|
-669
|
-299
|
-8,134
|
-7,117
|
-1,621
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
-4,283
|
-4,623
|
-4,756
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
62,120
|
111,645
|
159,024
|
208,429
|
108,814
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14,355
|
19,989
|
28,899
|
38,075
|
21,609
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,355
|
19,989
|
28,899
|
38,075
|
21,609
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
47,765
|
91,656
|
130,126
|
170,354
|
87,206
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-4,533
|
|
0
|
0
|
2,779
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
52,298
|
91,656
|
130,126
|
170,354
|
84,427
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
0
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|