単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,156,687 770,424 1,333,138 1,748,465 1,428,376
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,156,687 770,424 1,333,138 1,748,465 1,428,376
Giá vốn hàng bán 996,022 675,143 1,150,827 1,482,951 1,141,974
Lợi nhuận gộp 160,665 95,282 182,311 265,513 286,402
Doanh thu hoạt động tài chính 69,248 44,760 59,558 43,010 63,393
Chi phí tài chính 12,016 10,340 19,298 33,271 21,812
Trong đó: Chi phí lãi vay 11,037 9,741 18,650 11,326 13,646
Chi phí bán hàng 37,810 23,871 36,221 43,313 33,309
Chi phí quản lý doanh nghiệp 79,265 43,043 74,406 60,498 74,505
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 100,822 62,789 111,944 167,158 215,546
Thu nhập khác 687 0 780 237 1,740
Chi phí khác 105 669 1,078 8,371 8,856
Lợi nhuận khác 582 -669 -299 -8,134 -7,117
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -4,283 -4,623
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 101,404 62,120 111,645 159,024 208,429
Chi phí thuế TNDN hiện hành 20,069 14,355 19,989 28,899 38,075
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 20,069 14,355 19,989 28,899 38,075
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 81,335 47,765 91,656 130,126 170,354
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -4,533 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 81,335 52,298 91,656 130,126 170,354
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)