I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62,120
|
111,645
|
159,024
|
208,429
|
108,814
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,412
|
484
|
22,736
|
46,423
|
15,623
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,860
|
32,379
|
32,170
|
30,551
|
29,747
|
- Các khoản dự phòng
|
-3,452
|
-4,805
|
-2,102
|
14,437
|
-6,178
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,620
|
-9,988
|
6,156
|
7,573
|
-234
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-28,118
|
-35,752
|
-24,814
|
-19,783
|
-21,385
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
9,741
|
18,650
|
11,326
|
13,646
|
13,672
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
70,531
|
112,129
|
181,761
|
254,852
|
124,437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
161,275
|
-504,558
|
-200,570
|
102,683
|
397,119
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-381,169
|
-217,369
|
404,708
|
57,934
|
-200,587
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-105,004
|
15,980
|
-20,427
|
325,179
|
-168,156
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,439
|
4,471
|
6,940
|
6,908
|
-26,784
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,741
|
-18,650
|
-11,326
|
-13,646
|
-13,672
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-40,055
|
-105
|
-52
|
-20,085
|
-82,770
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,352
|
|
|
0
|
-13,130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-303,077
|
-608,101
|
361,034
|
713,826
|
16,458
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-48,123
|
-3,525
|
-66,453
|
-421,347
|
-1,382
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-651,656
|
57,993
|
-555,252
|
-142,736
|
-271,214
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
481,017
|
454,855
|
277,290
|
396,171
|
647,695
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-40,777
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,118
|
35,752
|
29,097
|
24,406
|
26,141
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-190,645
|
545,076
|
-356,095
|
-143,506
|
401,239
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
66,150
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
977,046
|
1,299,330
|
1,022,158
|
816,220
|
829,523
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-741,498
|
-892,045
|
-974,720
|
-897,724
|
-880,591
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-75
|
-15
|
|
-262,448
|
-9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
301,623
|
407,270
|
47,438
|
-343,951
|
-51,078
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-192,098
|
344,245
|
52,377
|
226,368
|
366,619
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
455,324
|
263,273
|
607,486
|
659,512
|
886,350
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
48
|
-32
|
-351
|
470
|
-179
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
263,273
|
607,486
|
659,512
|
886,350
|
1,252,790
|