単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 62,120 111,645 159,024 208,429 108,814
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,412 484 22,736 46,423 15,623
- Khấu hao TSCĐ 31,860 32,379 32,170 30,551 29,747
- Các khoản dự phòng -3,452 -4,805 -2,102 14,437 -6,178
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,620 -9,988 6,156 7,573 -234
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -28,118 -35,752 -24,814 -19,783 -21,385
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 9,741 18,650 11,326 13,646 13,672
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 70,531 112,129 181,761 254,852 124,437
- Tăng, giảm các khoản phải thu 161,275 -504,558 -200,570 102,683 397,119
- Tăng, giảm hàng tồn kho -381,169 -217,369 404,708 57,934 -200,587
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -105,004 15,980 -20,427 325,179 -168,156
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,439 4,471 6,940 6,908 -26,784
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,741 -18,650 -11,326 -13,646 -13,672
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -40,055 -105 -52 -20,085 -82,770
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,352 0 -13,130
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -303,077 -608,101 361,034 713,826 16,458
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -48,123 -3,525 -66,453 -421,347 -1,382
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -651,656 57,993 -555,252 -142,736 -271,214
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 481,017 454,855 277,290 396,171 647,695
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40,777 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 28,118 35,752 29,097 24,406 26,141
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -190,645 545,076 -356,095 -143,506 401,239
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 66,150 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 977,046 1,299,330 1,022,158 816,220 829,523
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -741,498 -892,045 -974,720 -897,724 -880,591
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -75 -15 -262,448 -9
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 301,623 407,270 47,438 -343,951 -51,078
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -192,098 344,245 52,377 226,368 366,619
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 455,324 263,273 607,486 659,512 886,350
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 48 -32 -351 470 -179
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 263,273 607,486 659,512 886,350 1,252,790