単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 101,404 62,120 111,645 159,024 208,429
2. Điều chỉnh cho các khoản 49 8,412 484 22,736 46,423
- Khấu hao TSCĐ 32,270 31,860 32,379 32,170 30,551
- Các khoản dự phòng 3,622 -3,452 -4,805 -2,102 14,437
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12,688 -1,620 -9,988 6,156 7,573
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -34,193 -28,118 -35,752 -24,814 -19,783
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 11,037 9,741 18,650 11,326 13,646
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 101,453 70,531 112,129 181,761 254,852
- Tăng, giảm các khoản phải thu 144,780 161,275 -504,558 -200,570 102,683
- Tăng, giảm hàng tồn kho 87,326 -381,169 -217,369 404,708 57,934
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -205,050 -105,004 15,980 -20,427 325,179
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,769 2,439 4,471 6,940 6,908
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -11,037 -9,741 -18,650 -11,326 -13,646
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,584 -40,055 -105 -52 -20,085
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -60 -1,352 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 109,596 -303,077 -608,101 361,034 713,826
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -35,413 -48,123 -3,525 -66,453 -421,347
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -654,075 -651,656 57,993 -555,252 -142,736
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 685,560 481,017 454,855 277,290 396,171
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -40,777 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 36,453 28,118 35,752 29,097 24,406
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 32,525 -190,645 545,076 -356,095 -143,506
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 66,150 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 854,942 977,046 1,299,330 1,022,158 816,220
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,031,658 -741,498 -892,045 -974,720 -897,724
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 88 -75 -15 -262,448
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -176,628 301,623 407,270 47,438 -343,951
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -34,506 -192,098 344,245 52,377 226,368
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 490,140 455,324 263,273 607,486 659,512
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -309 48 -32 -351 470
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 455,324 263,273 607,486 659,512 886,350