単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,756,293 3,313,308 3,411,928 3,249,616 3,045,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 263,273 607,486 659,512 886,350 1,252,790
1. Tiền 193,273 140,991 285,127 210,360 96,894
2. Các khoản tương đương tiền 70,000 466,495 374,384 675,990 1,155,896
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,141,424 628,576 906,538 653,103 276,622
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 411,449 921,841 1,101,055 991,662 624,105
1. Phải thu khách hàng 403,734 785,098 987,283 975,784 586,633
2. Trả trước cho người bán 35,409 150,880 140,445 44,784 58,789
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,682 25,189 12,653 12,978 20,486
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,376 -39,327 -39,327 -41,883 -41,803
IV. Tổng hàng tồn kho 887,776 1,107,040 701,676 645,400 847,921
1. Hàng tồn kho 899,024 1,116,393 711,686 653,751 854,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,248 -9,353 -10,010 -8,351 -6,417
V. Tài sản ngắn hạn khác 52,371 48,366 43,148 73,100 43,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,481 8,216 7,185 5,739 8,734
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 32,192 32,305 31,110 61,620 29,481
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10,697 7,845 4,854 5,741 5,742
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 900,719 879,950 944,723 1,270,984 1,298,680
I. Các khoản phải thu dài hạn 21,375 40,000 40,000 40,000 40,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 21,375 40,000 40,000 40,000 40,000
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 775,574 756,626 725,957 699,598 746,248
1. Tài sản cố định hữu hình 766,265 747,025 717,951 691,129 736,771
- Nguyên giá 2,128,510 2,140,114 2,141,615 2,144,158 2,218,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,362,245 -1,393,089 -1,423,664 -1,453,029 -1,481,736
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9,309 9,601 8,006 8,469 9,476
- Nguyên giá 46,683 48,510 48,510 50,159 52,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,374 -38,909 -40,504 -41,690 -42,731
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 36,494 31,871 29,704
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 36,494 31,871 29,704
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 40,821 37,614 31,706 26,243 50,032
1. Chi phí trả trước dài hạn 40,821 37,614 31,706 26,243 50,032
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,657,011 4,193,258 4,356,651 4,520,600 4,344,075
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,733,342 2,177,932 2,211,512 2,467,656 2,201,500
I. Nợ ngắn hạn 1,431,428 1,777,750 1,769,396 1,860,133 1,599,197
1. Vay và nợ ngắn 769,126 965,502 898,649 812,672 763,772
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 238,010 194,532 118,660 192,534 251,431
4. Người mua trả tiền trước 2,290 25,609 22,246 14,847 14,564
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,205 36,821 73,012 93,644 23,303
6. Phải trả người lao động 314,320 453,431 511,367 573,594 439,622
7. Chi phí phải trả 32,307 43,324 86,077 102,686 54,680
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,071 5,295 8,906 6,138 5,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,623 8,762 6,004 19,542 15,379
II. Nợ dài hạn 301,913 400,182 442,116 607,523 602,303
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 301,913 400,182 442,116 607,523 602,303
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,923,670 2,015,326 2,145,139 2,052,944 2,142,575
I. Vốn chủ sở hữu 1,923,670 2,015,326 2,145,139 2,052,944 2,142,575
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 750,141 750,141 750,141 750,141 750,141
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 7,650 7,650 7,650 7,650 7,650
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 185,836 185,836 185,836 185,836 185,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 755,064 841,439 962,018 849,838 936,690
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,475 44,475 44,475 44,475 31,345
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 224,979 230,260 239,495 259,479 262,258
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,657,011 4,193,258 4,356,651 4,520,600 4,344,075