I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8,950
|
16,292
|
15,908
|
20,096
|
21,574
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
26,629
|
34,033
|
47,900
|
28,036
|
41,146
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,475
|
5,745
|
5,855
|
6,328
|
7,534
|
- Các khoản dự phòng
|
215
|
6,406
|
16,665
|
-5,315
|
10,850
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
11
|
82
|
-89
|
17
|
49
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,418
|
-931
|
-838
|
-1,478
|
-1,925
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22,347
|
22,732
|
26,308
|
28,484
|
24,638
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,579
|
50,325
|
63,808
|
48,132
|
62,720
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
53,651
|
-21,971
|
-96,051
|
-47,462
|
-101,457
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-99,991
|
35,795
|
6,973
|
44,116
|
37,155
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,863
|
-33,196
|
41,445
|
-13,400
|
76,388
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-954
|
-469
|
618
|
-7,075
|
4,077
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22,461
|
-22,856
|
-25,863
|
-28,651
|
-24,847
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,612
|
-2,546
|
-11,245
|
-4,757
|
-4,612
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
32
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-177
|
-341
|
-846
|
-313
|
-975
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,102
|
4,740
|
-21,162
|
-9,410
|
48,483
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-880
|
-3,291
|
-1,654
|
-12,622
|
-15,244
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-12,400
|
-15,600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6,647
|
0
|
0
|
|
2,600
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,611
|
1,029
|
844
|
1,185
|
1,964
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7,378
|
-2,262
|
-810
|
-23,837
|
-26,280
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
650,490
|
941,040
|
812,257
|
1,172,698
|
1,057,149
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-628,562
|
-940,218
|
-778,557
|
-1,117,941
|
-1,083,519
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,598
|
-6,594
|
-3,297
|
-3,725
|
-7,451
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15,330
|
-5,772
|
30,403
|
51,031
|
-33,821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-394
|
-3,294
|
8,432
|
17,784
|
-11,618
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,373
|
6,961
|
3,651
|
12,120
|
29,888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-17
|
-17
|
37
|
-17
|
-49
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,961
|
3,651
|
12,120
|
29,888
|
18,221
|