単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,783,261 3,205,529 4,447,677
Các khoản giảm trừ doanh thu 2,036 1,110 2,810
Doanh thu thuần 2,781,224 3,204,419 4,444,867
Giá vốn hàng bán 2,493,657 2,877,808 4,107,403
Lợi nhuận gộp 287,567 326,612 337,464
Doanh thu hoạt động tài chính 18,368 22,677 19,450
Chi phí tài chính 154,038 197,967 197,950
Trong đó: Chi phí lãi vay 131,755 180,343 174,642
Chi phí bán hàng 52,681 55,348 55,699
Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,118 30,441 31,470
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 71,256 59,945 71,795
Thu nhập khác 311 4,735 2,307
Chi phí khác 1,536 1,268 621
Lợi nhuận khác -1,225 3,467 1,686
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 157 -5,589
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 70,031 63,412 73,481
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,175 950 901
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,175 950 901
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 67,857 62,461 72,580
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 67,857 62,461 72,580
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)