単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 697,620 1,090,835 1,324,534
Các khoản giảm trừ doanh thu 51 446 183
Doanh thu thuần 697,569 1,090,389 1,324,351
Giá vốn hàng bán 639,111 1,012,565 1,219,805
Lợi nhuận gộp 58,458 77,824 104,546
Doanh thu hoạt động tài chính 3,937 8,755 2,189
Chi phí tài chính 49,309 44,286 54,821
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,140 43,883 46,585
Chi phí bán hàng 13,226 13,800 16,930
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,310 8,199 7,941
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,450 20,294 27,042
Thu nhập khác 3,551 398 997
Chi phí khác 313 60 352
Lợi nhuận khác 3,238 338 645
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,213 20,632 27,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 204 167 132
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 204 167 132
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,416 20,464 27,554
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,416 20,464 27,554
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)