単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 697,620 1,090,835 1,324,534 1,095,982 1,218,518
Các khoản giảm trừ doanh thu 51 446 183 43 385
Doanh thu thuần 697,569 1,090,389 1,324,351 1,095,938 1,218,133
Giá vốn hàng bán 639,111 1,012,565 1,219,805 1,012,779 1,115,316
Lợi nhuận gộp 58,458 77,824 104,546 83,160 102,817
Doanh thu hoạt động tài chính 3,937 8,755 2,189 6,645 6,329
Chi phí tài chính 49,309 44,286 54,821 49,137 56,809
Trong đó: Chi phí lãi vay 46,140 43,883 46,585 46,981 50,370
Chi phí bán hàng 13,226 13,800 16,930 12,446 11,101
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,310 8,199 7,941 7,863 9,239
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,450 20,294 27,042 20,359 31,997
Thu nhập khác 3,551 398 997 1,178 -77
Chi phí khác 313 60 352 1,138 2,000
Lợi nhuận khác 3,238 338 645 40 -2,077
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -3,213 20,632 27,686 20,399 29,920
Chi phí thuế TNDN hiện hành 204 167 132 1,160 1,834
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 204 167 132 1,160 1,834
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,416 20,464 27,554 19,239 28,086
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,416 20,464 27,554 19,239 28,086
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)