Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
697,620
|
1,090,835
|
1,324,534
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
51
|
446
|
183
|
Doanh thu thuần
|
697,569
|
1,090,389
|
1,324,351
|
Giá vốn hàng bán
|
639,111
|
1,012,565
|
1,219,805
|
Lợi nhuận gộp
|
58,458
|
77,824
|
104,546
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,937
|
8,755
|
2,189
|
Chi phí tài chính
|
49,309
|
44,286
|
54,821
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
46,140
|
43,883
|
46,585
|
Chi phí bán hàng
|
13,226
|
13,800
|
16,930
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,310
|
8,199
|
7,941
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,450
|
20,294
|
27,042
|
Thu nhập khác
|
3,551
|
398
|
997
|
Chi phí khác
|
313
|
60
|
352
|
Lợi nhuận khác
|
3,238
|
338
|
645
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,213
|
20,632
|
27,686
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
204
|
167
|
132
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
204
|
167
|
132
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,416
|
20,464
|
27,554
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,416
|
20,464
|
27,554
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|