I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20,220
|
28,098
|
20,399
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
66,826
|
82,621
|
72,578
|
- Khấu hao TSCĐ
|
31,446
|
31,064
|
31,024
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-4,366
|
7,091
|
-19
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,137
|
-2,118
|
-5,407
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
43,883
|
46,585
|
46,981
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
87,047
|
110,718
|
92,977
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-152,425
|
-232,144
|
45,782
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,734
|
21,939
|
-69,413
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
150,259
|
105,634
|
-128,851
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-758
|
-975
|
-2,809
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-44,345
|
-44,631
|
-46,671
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-636
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,045
|
-40,095
|
-108,986
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-103,178
|
-12,827
|
-26,467
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-77,871
|
-189,152
|
-88,186
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
55,266
|
171,584
|
44,519
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,500
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-962
|
27,499
|
2,462
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-126,744
|
-2,896
|
-69,172
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
59,952
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,272,420
|
1,016,431
|
870,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,080,865
|
-942,093
|
-655,915
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-53,847
|
-36,359
|
-21,732
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-84,952
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
137,708
|
12,979
|
192,945
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
29,009
|
-30,012
|
14,787
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215,046
|
244,048
|
68,999
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-8
|
2
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
244,048
|
214,038
|
83,785
|