単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,610,769 2,074,198 2,638,147
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,257 257,531 68,999
1. Tiền 49,223 43,756 21,949
2. Các khoản tương đương tiền 34,034 213,775 47,049
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 143,045 252,975 455,971
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 664,505 830,184 1,328,288
1. Phải thu khách hàng 546,761 600,315 946,705
2. Trả trước cho người bán 78,581 188,161 291,987
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 39,163 41,708 89,596
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 649,438 653,362 695,757
1. Hàng tồn kho 649,438 653,362 695,757
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 70,523 80,147 89,133
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,648 8,449 7,402
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 62,875 71,693 81,731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 5 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,001,736 1,758,011 1,801,667
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,679 10,678 13,385
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,679 10,678 13,385
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,684,963 1,590,561 1,602,655
1. Tài sản cố định hữu hình 1,348,182 1,264,558 1,191,947
- Nguyên giá 1,596,345 1,602,186 1,618,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,163 -337,628 -426,803
2. Tài sản cố định thuê tài chính 336,781 326,003 410,708
- Nguyên giá 363,468 378,158 493,337
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,687 -52,155 -82,629
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 188,494 5,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 183,304 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 114,320 119,019 140,510
1. Chi phí trả trước dài hạn 114,320 119,019 120,721
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 19,789
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,612,504 3,832,209 4,439,813
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,485,556 2,642,804 3,177,828
I. Nợ ngắn hạn 1,595,454 1,988,174 2,363,327
1. Vay và nợ ngắn 1,196,832 1,631,533 2,032,207
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0
3. Phải trả người bán 235,311 264,390 303,690
4. Người mua trả tiền trước 15,444 14,437 10,620
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,448 3,709 749
6. Phải trả người lao động 5,582 4,599 4,507
7. Chi phí phải trả 10,723 11,982 11,192
8. Phải trả nội bộ 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 127,114 57,523 363
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0
II. Nợ dài hạn 890,102 654,630 814,501
1. Phải trả dài hạn người bán 241,642 153,298 324,119
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 648,460 501,333 490,383
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,126,948 1,189,405 1,261,985
I. Vốn chủ sở hữu 1,126,944 1,189,405 1,261,985
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 999,199 999,199 1,059,151
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,500 32,500 32,500
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,245 157,706 170,334
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 5 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 5 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,612,504 3,832,209 4,439,813