単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,516 121,461 141,483 162,603 179,412
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 94,516 121,461 141,483 162,603 179,412
Giá vốn hàng bán 78,386 100,669 112,505 125,467 147,833
Lợi nhuận gộp 16,131 20,793 28,978 37,135 31,578
Doanh thu hoạt động tài chính 13 12 105 1,058 803
Chi phí tài chính 430 219 209 346 641
Trong đó: Chi phí lãi vay 430 219 209 346 641
Chi phí bán hàng 0 0 13
Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,910 19,547 27,731 36,528 27,322
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -196 1,039 1,143 1,319 4,406
Thu nhập khác 907 72 828 987 0
Chi phí khác 12 304 84 12 1,840
Lợi nhuận khác 895 -233 744 974 -1,840
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 698 807 1,887 2,293 2,566
Chi phí thuế TNDN hiện hành 98 161 377 495 254
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 98 161 377 495 254
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 601 645 1,509 1,799 2,312
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 601 645 1,509 1,799 2,312
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)