Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,516
|
121,461
|
141,483
|
162,603
|
179,412
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
94,516
|
121,461
|
141,483
|
162,603
|
179,412
|
Giá vốn hàng bán
|
78,386
|
100,669
|
112,505
|
125,467
|
147,833
|
Lợi nhuận gộp
|
16,131
|
20,793
|
28,978
|
37,135
|
31,578
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
12
|
105
|
1,058
|
803
|
Chi phí tài chính
|
430
|
219
|
209
|
346
|
641
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
430
|
219
|
209
|
346
|
641
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
|
13
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15,910
|
19,547
|
27,731
|
36,528
|
27,322
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-196
|
1,039
|
1,143
|
1,319
|
4,406
|
Thu nhập khác
|
907
|
72
|
828
|
987
|
0
|
Chi phí khác
|
12
|
304
|
84
|
12
|
1,840
|
Lợi nhuận khác
|
895
|
-233
|
744
|
974
|
-1,840
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
698
|
807
|
1,887
|
2,293
|
2,566
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
98
|
161
|
377
|
495
|
254
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
98
|
161
|
377
|
495
|
254
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
601
|
645
|
1,509
|
1,799
|
2,312
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
601
|
645
|
1,509
|
1,799
|
2,312
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|