TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57,849
|
55,229
|
62,794
|
59,140
|
50,823
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,670
|
7,693
|
11,227
|
11,558
|
4,323
|
1. Tiền
|
6,670
|
7,693
|
11,227
|
11,558
|
4,323
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
12,000
|
14,769
|
13,401
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,980
|
20,991
|
21,598
|
27,739
|
30,657
|
1. Phải thu khách hàng
|
6,001
|
6,502
|
9,154
|
16,200
|
19,880
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,750
|
1,690
|
194
|
106
|
106
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
4,551
|
13,121
|
12,628
|
11,811
|
11,049
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-322
|
-322
|
-377
|
-377
|
-377
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
32,855
|
23,007
|
12,284
|
1,632
|
957
|
1. Hàng tồn kho
|
32,855
|
23,007
|
12,284
|
1,632
|
957
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,344
|
3,539
|
5,686
|
3,442
|
1,486
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,404
|
0
|
3,216
|
1,978
|
232
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
-4
|
0
|
2,594
|
-1
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
69
|
3,664
|
-125
|
1,590
|
1,254
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
-125
|
-125
|
0
|
-125
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
112,229
|
118,480
|
118,544
|
152,522
|
181,044
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
281
|
281
|
281
|
3,281
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
281
|
281
|
281
|
3,281
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
106,117
|
112,820
|
114,523
|
141,735
|
170,118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
106,117
|
112,820
|
114,523
|
141,735
|
170,051
|
- Nguyên giá
|
141,157
|
155,286
|
165,632
|
205,423
|
249,575
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-35,039
|
-42,466
|
-51,109
|
-63,688
|
-79,524
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
78
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-12
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,876
|
5,143
|
2,474
|
5,179
|
7,412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,876
|
5,143
|
2,474
|
5,179
|
7,412
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
170,077
|
173,709
|
181,338
|
211,662
|
231,867
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
49,853
|
56,467
|
67,457
|
66,932
|
66,038
|
I. Nợ ngắn hạn
|
46,557
|
54,994
|
64,268
|
59,564
|
48,917
|
1. Vay và nợ ngắn
|
730
|
0
|
0
|
0
|
3,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32
|
4,019
|
4,379
|
15,537
|
15,047
|
4. Người mua trả tiền trước
|
211
|
253
|
491
|
301
|
4,710
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,991
|
2,777
|
1,884
|
1,425
|
2,977
|
6. Phải trả người lao động
|
-6,220
|
-687
|
3,928
|
9,349
|
8,404
|
7. Chi phí phải trả
|
3,947
|
1,352
|
1,030
|
627
|
693
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
44,644
|
46,997
|
51,958
|
32,269
|
14,222
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,297
|
1,473
|
3,189
|
7,368
|
17,121
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
92
|
93
|
99
|
4,452
|
9,611
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,205
|
1,380
|
3,090
|
2,916
|
7,510
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
120,224
|
117,242
|
113,881
|
144,730
|
165,830
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
37,339
|
37,458
|
38,116
|
39,160
|
39,943
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
36,700
|
36,700
|
36,700
|
36,700
|
36,700
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
338
|
435
|
662
|
662
|
931
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
300
|
323
|
755
|
1,799
|
2,312
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
82,886
|
79,784
|
75,765
|
105,570
|
125,887
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
221
|
282
|
598
|
56
|
-136
|
2. Nguồn kinh phí
|
-918
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
83,803
|
79,784
|
75,765
|
105,570
|
125,887
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
170,077
|
173,709
|
181,338
|
211,662
|
231,867
|